-
[24] 70%Thắng- [0]
-
[5] 14%Hòa- [0]
-
[5] 14%Bại- [0]
-
[10] 58%Thắng- [0]
-
[3] 17%Hòa- [0]
-
[4] 23%Bại- [0]
[EGY D1-1] Zamalek | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 24 | 5 | 5 | 62 | 29 | 77 | 1 | 70.6% |
Sân nhà | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 18 | 33 | 3 | 58.8% |
Sân Khách | 17 | 14 | 2 | 1 | 29 | 11 | 44 | 1 | 82.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 16 | 10 | 8 | 25 | 14 | 58 | 2 | 47.1% |
Sân nhà | 17 | 9 | 2 | 6 | 15 | 10 | 29 | 2 | 52.9% |
Sân Khách | 17 | 7 | 8 | 2 | 10 | 4 | 29 | 3 | 41.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 2 | 10 | 50.0% |
FS Sequence | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Zamalek | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CAF CL | FS Sequence | 0-2(0-0) | Zamalek | - | T | ||||||||||
Zamalek | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CAF CL | FS Sequence | 0-2(0-0) | Zamalek | - | T | ||||||||||
INT CF | Zamalek | 1-1(1-1) | Al Hilal | 0-6(0-5) | H | ||||||||||
EGY D1 | Zamalek | 1-2(0-1) | El Sharqia Dokhan | 2-6(1-3) | B | ||||||||||
EGY D1 | EL Masry | 0-0(0-0) | Zamalek | 4-0(3-0) | H | ||||||||||
EGY D1 | Zamalek | 1-1(0-1) | Ittihad Alexandria | 6-4(1-1) | H | ||||||||||
EGY D1 | Pharco | 0-1(0-1) | Zamalek | 5-3(2-3) | T | ||||||||||
EGYCup | Zamalek | 1-0(1-0) | El Ismaily | 5-6(3-4) | T | ||||||||||
EGY D1 | Zamalek | 5-0(2-0) | Masr El Maqassah | 9-1(5-1) | T | ||||||||||
EGY D1 | El Gounah | 1-4(0-2) | Zamalek | 3-2(1-1) | T | ||||||||||
EGY D1 | Zamalek | 3-0(2-0) | Pyramids FC | 3-11(1-7) | T | ||||||||||
FS Sequence | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CAF CL | FS Sequence | 0-2(0-0) | Zamalek | - | B | ||||||||||
CAF Cup | FS Sequence | 0-2(0-1) | The Panthers | - | B | ||||||||||
CAF Cup | The Panthers | 1-0(0-0) | FS Sequence | - | B | ||||||||||
CAF Cup | CODM Meknes | 3-0(2-0) | FS Sequence | - | B | ||||||||||
CAF Cup | FS Sequence | 0-2(0-1) | CODM Meknes | - | B | ||||||||||
CAF Cup | Nania FC | 0-3(0-0) | FS Sequence | - | T | ||||||||||
CAF Cup | Africa Sports | 1-1(0-0) | FS Sequence | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zamalek | Chủ | ||||||||||||||
FS Sequence | Khách |
Zamalek | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 34 | 19 | 2 | 13 | 55.9% | Xem | 16 | 47.1% | 18 | 52.9% | Xem |
Sân nhà | 17 | 8 | 0 | 9 | 47.1% | Xem | 9 | 52.9% | 8 | 47.1% | Xem |
Sân Khách | 17 | 11 | 2 | 4 | 64.7% | Xem | 7 | 41.2% | 10 | 58.8% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B B T T T | 50% | Xem |
T X X X T T
|
Xem |
FS Sequence | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Zamalek | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 34 | 17 | 2 | 15 | 50% | Xem | 14 | 41.2% | 11 | 32.4% | Xem |
Sân nhà | 17 | 9 | 0 | 8 | 52.9% | Xem | 8 | 47.1% | 4 | 23.5% | Xem |
Sân Khách | 17 | 8 | 2 | 7 | 47.1% | Xem | 6 | 35.3% | 7 | 41.2% | Xem |
6 trận gần | 6 | B H B T T T | 50% | Xem |
X X H H T T
|
Xem |
FS Sequence | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|