La Pintana Unida | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Quintero Unido | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
La Pintana Unida | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
La Pintana Unida | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHI T | Municipal Santiago | 0-0(0-0) | La Pintana Unida | 11-2 | H | ||||||||||
CHI T | La Pintana Unida | 1-1(1-1) | CD Rancagua Sur | 8-3 | H | ||||||||||
CHI T | La Pintana Unida | 7-0(3-0) | Escuela Macul | 2-1 | T | ||||||||||
CHI T | Real Juventud San Joaquin | 2-2(1-1) | La Pintana Unida | 6-4 | H | ||||||||||
CHI T | La Pintana Unida | 0-1(0-0) | Municipal Santiago | 4-4 | B | ||||||||||
CHI T | CD Rancagua Sur | 1-2(1-1) | La Pintana Unida | 3-5 | T | ||||||||||
CHI T | La Pintana Unida | 0-1(0-1) | CD Trasandino de Los Andes | 3-9 | B | ||||||||||
CHI T | La Pintana Unida | 0-1(0-0) | Municipal Santiago | 3-7 | B | ||||||||||
Quintero Unido | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHI D3 | Quintero Unido | 1-4(1-0) | Deportes Union Companias | 8-5 | B | ||||||||||
CHI D3 | Quintero Unido | 0-1(0-1) | Municipal Santiago | 7-4 | B | ||||||||||
Chile Cup | Quintero Unido | 1-4(0-1) | Deportes Limache | 3-5 | B | ||||||||||
CHI T | CD Municipal Mejillones | 4-3(2-0) | Quintero Unido | 4-7 | B | ||||||||||
CHI T | Quintero Unido | 0-2(0-0) | ProvincialTalagante | 2-5 | B | ||||||||||
CHI T | Quintero Unido | 0-0(0-0) | Municipal Salamanca | 6-3 | H | ||||||||||
CHI T | Quintero Unido | 1-0(1-0) | CD Municipal Mejillones | 1-1 | T | ||||||||||
CHI T | ProvincialTalagante | 3-0(0-0) | Quintero Unido | 5-2 | B | ||||||||||
CHI T | CD Trasandino de Los Andes | 3-0(1-0) | Quintero Unido | 4-1 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La Pintana Unida | Chủ | ||||||||||||||
Quintero Unido | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|