Jarota Jarocin | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Stolem Gniewino | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Jarota Jarocin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | Stolem Gniewino | 1-1(0-0) | Jarota Jarocin | - | H | ||||||||||
Jarota Jarocin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | KP Starogard Gdanski | 1-3(0-1) | Jarota Jarocin | 7-7 | T | ||||||||||
Pol D4 | Baltyk Koszalin | 1-1(0-1) | Jarota Jarocin | - | H | ||||||||||
Pol D4 | Jarota Jarocin | 0-3(0-1) | KS Pogon Nowe Skalmierzyce | - | B | ||||||||||
Pol D4 | Jarota Jarocin | 2-0(0-0) | Blekitni Stargard Szczecinski | 10-6 | T | ||||||||||
Pol D4 | Pogon Szczecin II | 1-0(1-0) | Jarota Jarocin | 9-0 | B | ||||||||||
Pol D4 | Kotwica Kolobrzeg | 1-0(0-0) | Jarota Jarocin | 10-6 | B | ||||||||||
Pol D4 | Jarota Jarocin | 1-1(0-1) | Olimpia Grudziadz | 2-5 | H | ||||||||||
Pol D4 | Jarota Jarocin | 4-2(1-1) | Unia Janikowo | - | T | ||||||||||
INT CF | Jarota Jarocin | 3-2(1-1) | Stal Brzeg | 4-8 | T | ||||||||||
Pol D4 | Jarota Jarocin | 2-3(1-2) | Zawisza Bydgoszcz | - | B | ||||||||||
Stolem Gniewino | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | Stolem Gniewino | 1-1(0-1) | Zawisza Bydgoszcz | 6-9 | H | ||||||||||
Pol D4 | Tallinna FC Balteco | 0-0(0-0) | Stolem Gniewino | 4-8 | H | ||||||||||
Pol D4 | Stolem Gniewino | 3-1(1-0) | ZKS Kluczevia | 8-2 | T | ||||||||||
Pol D4 | Swit Skolwin | 2-0(0-0) | Stolem Gniewino | 8-2 | B | ||||||||||
Pol D4 | Unia Janikowo | 0-0(0-0) | Stolem Gniewino | 9-4 | H | ||||||||||
Pol D4 | Stolem Gniewino | 1-0(0-0) | KP Starogard Gdanski | 2-4 | T | ||||||||||
Pol D4 | KS Polonia Sroda Wlkp | 1-3(1-2) | Stolem Gniewino | 9-11 | T | ||||||||||
Pol D4 | Stolem Gniewino | 1-0(1-0) | Baltyk Koszalin | 4-2 | T | ||||||||||
Pol D4 | KS Pogon Nowe Skalmierzyce | 0-0(0-0) | Stolem Gniewino | 8-7 | H | ||||||||||
Pol D4 | Blekitni Stargard Szczecinski | 1-1(0-1) | Stolem Gniewino | 6-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jarota Jarocin | Chủ | ||||||||||||||
Stolem Gniewino | Khách |
Jarota Jarocin | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Jarota Jarocin | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|