-
[10] 66%Thắng33% [5]
-
[4] 26%Hòa26% [4]
-
[1] 6%Bại40% [6]
-
[4] 57%Thắng42% [3]
-
[2] 28%Hòa42% [3]
-
[1] 14%Bại14% [1]
[AUS BPLD1-3] Newmarket SFC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 10 | 4 | 1 | 52 | 30 | 34 | 3 | 66.7% |
Sân nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 25 | 17 | 14 | 3 | 57.1% |
Sân Khách | 8 | 6 | 2 | 0 | 27 | 13 | 20 | 3 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 24 | 12 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 12 | 29 | 1 | 53.3% |
Sân nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 12 | 3 | 42.9% |
Sân Khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 17 | 1 | 62.5% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 7 | 15 | 83.3% |
[AUS BPLD1-7] Toowong | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 5 | 4 | 6 | 28 | 30 | 19 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 19 | 7 | 11 | 25.0% |
Sân Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 17 | 11 | 12 | 5 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 14 | 15 | 10 | 20.0% |
Sân nhà | 8 | 0 | 3 | 5 | 2 | 9 | 3 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 12 | 3 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
Newmarket SFC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Newmarket SFC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 0-3(0-1) | Newmarket SFC | 5-9(4-7) | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Newmarket SFC | 3-2(2-1) | Pine Hills | 7-4(1-3) | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Newmarket SFC | 7-3(4-2) | St George Willawong FC | 5-3(1-2) | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Lakes | 5-5(2-3) | Newmarket SFC | 0-3 | H | ||||||||||
AUS BPLD1 | Mount Gravatt Hawks | 0-4(0-4) | Newmarket SFC | 4-12(1-4) | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Newmarket SFC | 2-2(0-2) | University of Queensland | 5-4(2-1) | H | ||||||||||
AUS BPLD1 | Acacia Ridge | 3-3(2-1) | Newmarket SFC | - | H | ||||||||||
AUS BPLD1 | Bayside United FC | 0-3(0-0) | Newmarket SFC | 6-6(2-4) | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Western Spirit | 2-4(2-4) | Newmarket SFC | 5-5(2-5) | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Newmarket SFC | 5-2(2-1) | The Gap BPL | 5-2(1-1) | T | ||||||||||
Toowong | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS BPLD1 | Mount Gravatt Hawks | 1-3(1-2) | Toowong | 0-10(0-6) | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Toowong | 3-2(0-1) | Western Spirit | 8-1(5-1) | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Toowong | 0-2(0-1) | Centenary Stormers | 8-2(4-1) | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | University of Queensland | 3-1(3-1) | Toowong | 6-2(2-0) | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | Toowong | 0-1(0-0) | Acacia Ridge | 4-5(3-4) | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | Pine Hills | 0-0(0-0) | Toowong | 5-3(0-1) | H | ||||||||||
AUS BPLD1 | Bayside United FC | 1-1(0-1) | Toowong | 5-3(2-1) | H | ||||||||||
AUS BPLD1 | Toowong | 2-6(2-3) | The Lakes | 3-3(0-2) | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | Toowong | 2-3(0-3) | St George Willawong FC | 7-2(5-0) | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | Toowong | 1-1(0-1) | Mount Gravatt Hawks | 5-2(2-2) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Newmarket SFC | Chủ | ||||||||||||||
Toowong | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 6 | 4 | 4 | 2 | 3 | 3 | 4 | 8 |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 |
Khách | 2 | 4 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | Chủ | Western Spirit | 3 Ngày | |
Australian cloth | Khách | St George Willawong FC | 9 Ngày | |
Australian cloth | Khách | Toowong | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | Khách | St George Willawong FC | 3 Ngày | |
Australian cloth | Khách | Centenary Stormers | 9 Ngày | |
Australian cloth | Chủ | Newmarket SFC | 16 Ngày |