Sao Carlos | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Rio Branco (AC) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Sao Carlos | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRP PS D2 | Rio Branco (AC) | 1-0(0-0) | Sao Carlos | 3-4 | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Rio Branco (AC) | 1-0(0-0) | Sao Carlos | 6-5 | B | ||||||||||
Sao Carlos | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRP PS D2 | GD Saocarlense | 1-1(1-1) | Sao Carlos | 6-4 | H | ||||||||||
BRP PS D2 | Sao Carlos | 0-1(0-1) | Itapirense/SP | 6-3 | B | ||||||||||
BRP PS D2 | Mogi Mirim EC | 0-1(0-1) | Sao Carlos | 9-6 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | Sao Carlos | 1-2(1-1) | Independente SP | 7-8 | B | ||||||||||
BRP PS D2 | Rio Branco (AC) | 1-0(0-0) | Sao Carlos | 3-4 | B | ||||||||||
BRP PS D2 | Sao Carlos | 1-1(1-1) | GD Saocarlense | 6-3 | H | ||||||||||
BRP PS D2 | Itapirense/SP | 1-2(0-1) | Sao Carlos | 8-1 | T | ||||||||||
BRA SPC2 | Sao Carlos | 3-1(2-1) | Taboao Da Serra SP | 7-4 | T | ||||||||||
BRA SPC2 | Olimpia SP | 1-0(0-0) | Sao Carlos | - | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Sao Carlos | 2-4(1-2) | Audax Sao Paulo | 3-3 | B | ||||||||||
Rio Branco (AC) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRP PS D2 | Rio Branco (AC) | 2-0(1-0) | Independente SP | 5-3 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | Rio Branco (AC) | 2-0(1-0) | Mogi Mirim EC | 4-2 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | GD Saocarlense | 1-1(1-1) | Rio Branco (AC) | 4-5 | H | ||||||||||
BRP PS D2 | Itapirense/SP | 0-1(0-1) | Rio Branco (AC) | 7-1 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | Rio Branco (AC) | 1-0(0-0) | Sao Carlos | 3-4 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | Independente SP | 2-2(1-1) | Rio Branco (AC) | 6-6 | H | ||||||||||
BRP PS D2 | Mogi Mirim EC | 1-0(1-0) | Rio Branco (AC) | 2-9 | B | ||||||||||
BRP PS D2 | Rio Branco (AC) | 2-1(1-0) | GD Saocarlense | 5-5 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | Esporte Clube Sao Jose SP | 1-1(1-1) | Rio Branco (AC) | 4-5 | H | ||||||||||
BRP PS D2 | Rio Branco (AC) | 0-1(0-0) | Esporte Clube Sao Jose SP | 4-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sao Carlos | Chủ | ||||||||||||||
Rio Branco (AC) | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BRP PS D2 | Khách | Independente SP | 4 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BRP PS D2 | Chủ | Itapirense/SP | 4 Ngày | |
BRP PS D2 | Khách | Catanduva FC | 7 Ngày | |
BRP PS D2 | Chủ | Catanduva FC | 10 Ngày |