Mirassol FC Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Olimpia SP U20 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Mirassol FC Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA CPY | Olimpia SP U20 | 1-4(1-3) | Mirassol FC Youth | 4-3 | T | ||||||||||
Mirassol FC Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA CPY | Monte Azul SP(Trẻ) | 2-3(1-3) | Mirassol FC Youth | 2-3 | T | ||||||||||
BRA CPY | Mirassol FC Youth | 1-2(1-1) | Fernando Boris U20 | 4-6 | B | ||||||||||
BRA CPY | Tanabi SP (Trẻ) | 2-2(1-2) | Mirassol FC Youth | 4-3 | H | ||||||||||
BRA CPY | Mirassol FC Youth | 5-0(2-0) | America SP (Youth) | 3-4 | T | ||||||||||
BRA CPY | Olimpia SP U20 | 1-4(1-3) | Mirassol FC Youth | 4-3 | T | ||||||||||
BRA CPY | Mirassol FC Youth | 3-0(3-0) | Monte Azul SP(Trẻ) | 6-1 | T | ||||||||||
BRA CPY | Fernando Boris U20 | 0-2(0-0) | Mirassol FC Youth | 4-3 | T | ||||||||||
CSP YC | Mirassol FC Youth | 1-2(0-1) | Corinthians Paulista (Trẻ) | 9-6 | B | ||||||||||
CSP YC | Mirassol FC Youth | 2-0(1-0) | Joinville SC Youth | 6-4 | T | ||||||||||
CSP YC | Votuporanguense (Trẻ) | 1-2(1-0) | Mirassol FC Youth | 6-4 | T | ||||||||||
Olimpia SP U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA CPY | Olimpia SP U20 | 2-0(2-0) | America SP (Youth) | 3-4 | T | ||||||||||
BRA CPY | Tanabi SP (Trẻ) | 4-3(3-1) | Olimpia SP U20 | 2-4 | B | ||||||||||
BRA CPY | Olimpia SP U20 | 0-1(0-0) | Monte Azul SP(Trẻ) | 4-1 | B | ||||||||||
BRA CPY | Fernando Boris U20 | 0-2(0-1) | Olimpia SP U20 | 4-1 | T | ||||||||||
BRA CPY | Olimpia SP U20 | 1-4(1-3) | Mirassol FC Youth | 4-3 | B | ||||||||||
BRA CPY | America SP (Youth) | 0-0(0-0) | Olimpia SP U20 | 8-3 | H | ||||||||||
BRA CPY | Olimpia SP U20 | 0-1(0-1) | Tanabi SP (Trẻ) | 1-5 | B | ||||||||||
BRA CPY | Olimpia SP U20 | 1-4(1-1) | Monte Azul SP(Trẻ) | 1-6 | B | ||||||||||
BRA CPY | Matonense SP Youth | 8-0(6-0) | Olimpia SP U20 | 6-2 | B | ||||||||||
BRA CPY | Marilia (Youth) | 6-1(3-0) | Olimpia SP U20 | 3-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mirassol FC Youth | Chủ | ||||||||||||||
Olimpia SP U20 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 1 | 1 | 5 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BRA CPY | Khách | America SP (Youth) | 8 Ngày | |
BRA CPY | Chủ | Tanabi SP (Trẻ) | 15 Ngày | |
BRA CPY | Khách | Monte Azul SP(Trẻ) | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BRA CPY | Chủ | Fernando Boris U20 | 8 Ngày | |
BRA CPY | Khách | Monte Azul SP(Trẻ) | 15 Ngày |