Frigates Utd (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Koloale FC (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Frigates Utd (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Frigates Utd (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Solo ISWL | Frigates Utd (W) | 3-0(2-0) | Haarosia FC (W) | 4-3 | T | ||||||||||
Solo ISWL | Frigates Utd (W) | 0-4(0-1) | Solright FC (w) | 1-1 | B | ||||||||||
Solo ISWL | Haura FC (W) | 0-1(0-1) | Frigates Utd (W) | 1-7 | T | ||||||||||
Solo ISWL | Frigates Utd (W) | 8-0(2-0) | Marist FC (W) | 15-2 | T | ||||||||||
INT CF | Naha FC (w) | 0-11(0-6) | Frigates Utd (W) | 0-5 | T | ||||||||||
Solo ISWL | Frigates Utd (W) | 5-0(3-0) | Haura FC (W) | 7-0 | T | ||||||||||
Koloale FC (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Solo ISWL | Koloale FC (W) | 1-1(1-0) | Naha FC (w) | 4-0 | H | ||||||||||
Solo ISWL | Koloale FC (W) | 1-0(0-0) | Haarosia FC (W) | 11-4 | T | ||||||||||
Solo ISWL | Solright FC (w) | 1-1(1-0) | Koloale FC (W) | 3-6 | H | ||||||||||
Solo ISWL | Koloale FC (W) | 3-0(2-0) | Marist FC (W) | 5-1 | T | ||||||||||
Solo ISWL | Koloale FC (W) | 0-2(0-1) | RSIPF Royals (w) | 2-6 | B | ||||||||||
Solo ISWL | Koloale FC (W) | 0-3(0-3) | Solright FC (w) | 12-0 | B | ||||||||||
Solo ISWL | Koloale FC (W) | 15-0(6-0) | West Honiara (W) | 11-0 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Frigates Utd (W) | Chủ | ||||||||||||||
Koloale FC (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|