Andrashida SC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Komarom VSE | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Andrashida SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Andrashida SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN D3E | Andrashida SC | 0-3(0-1) | Papai Perutz | 2-2 | B | ||||||||||
HUN D3E | SC Sopron | 1-0(1-0) | Andrashida SC | 6-8 | B | ||||||||||
HUN D3E | Kelen SC | 5-1(2-1) | Andrashida SC | 6-2 | B | ||||||||||
INT CF | Andrashida SC | 4-0(0-0) | U19 Illes Akademia Haladas | - | T | ||||||||||
HUN Cup | Andrashida SC | 0-6(0-2) | Kecskemeti TE | - | B | ||||||||||
HUN D3E | FC Ajka | 3-0(0-0) | Andrashida SC | 7-7 | B | ||||||||||
HUN D3E | III.Keruleti TUE | 0-0(0-0) | Andrashida SC | 5-2 | H | ||||||||||
HUN D3E | RCO Agde | 3-2(3-2) | Andrashida SC | 7-3 | B | ||||||||||
HUN Cup | Andrashida SC | 0-1(0-1) | Soroksar | 2-6 | B | ||||||||||
HUN Cup | Soroksar | 3-2(1-2) | Andrashida SC | 9-3 | B | ||||||||||
Komarom VSE | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN Cup | Komarom VSE | 0-2(0-2) | Mezokovesd Zsory | 2-11 | B | ||||||||||
HUN D3E | Komarom VSE | 3-1(2-0) | Zalaegerszegi TE II | 8-7 | T | ||||||||||
HUN D3E | Balatonfuredi FC | 1-1(0-1) | Komarom VSE | 7-4 | H | ||||||||||
HUN Cup | Mori SE | 1-3(1-2) | Komarom VSE | - | T | ||||||||||
HUN Cup | Kurt | 1-1(1-0) | Komarom VSE | - | H | ||||||||||
HUN D3E | Veszprem FC | 2-0(1-0) | Komarom VSE | 3-9 | B | ||||||||||
INT CF | Komarom VSE | 2-1(1-0) | MTK Hungaria FC II | 2-3 | T | ||||||||||
INT CF | Komarom VSE | 5-2(1-2) | Vac-Dunakanyar | 2-7 | T | ||||||||||
HUN D3E | Komarom VSE | 2-1(1-0) | Papai Perutz | 7-4 | T | ||||||||||
HUN D3E | Puskas Academy II | 3-2(3-0) | Komarom VSE | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Andrashida SC | Chủ | ||||||||||||||
Komarom VSE | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HUN D3E | Khách | RCO Agde | 28 Ngày | |
HUN D3E | Khách | Gyirmot FC Gyor II | 74 Ngày | |
HUN D3E | Khách | Gyori ETO FC II | 151 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HUN D3E | Khách | Kaposvar | 11 Ngày | |
HUN D3E | Chủ | MTE Mosonmagyarovar | 18 Ngày | |
HUN D3E | Khách | Budapest Honved FC | 25 Ngày |