-
[7] 58%Thắng25% [3]
-
[3] 25%Hòa25% [3]
-
[2] 16%Bại50% [6]
-
[3] 50%Thắng33% [2]
-
[3] 50%Hòa16% [1]
-
[0] 0%Bại50% [3]
[ITA YL BA-2] Brescia Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 24 | 2 | 58.3% |
Sân nhà | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 6 | 12 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 2 | 6 | 4 | 9 | 8 | 12 | 9 | 16.7% |
Sân nhà | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 7 | 16.7% |
Sân Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 5 | 5 | 9 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 3 | 7 | 16.7% |
[ITA YL BA-9] Pordenone Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 22 | 12 | 9 | 25.0% |
Sân nhà | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | 5 | 10 | 16.7% |
Sân Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 3 | 1 | 8 | 4 | 12 | 10 | 12 | 25.0% |
Sân nhà | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 6 | 6 | 10 | 33.3% |
Sân Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 6 | 4 | 12 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 33.3% |
Brescia Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA YL B | Brescia Youth | 3-1(1-0) | Pordenone Youth | - | T | ||||||||||
ITA YL B | Pordenone Youth | 1-2(0-1) | Brescia Youth | 2-7 | T | ||||||||||
ITA YTHL | Brescia Youth | 1-1(0-0) | Pordenone Youth | 9-1 | H | ||||||||||
Brescia Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA YL B | S.S.D. Monza 1912 Youth | 2-1(2-0) | Brescia Youth | - | B | ||||||||||
ITA YL B | Brescia Youth | 2-0(0-0) | Como U20 | 3-4 | T | ||||||||||
ITA YL B | Venezia F.C. Youth | 3-2(1-1) | Brescia Youth | 6-4 | B | ||||||||||
ITA YL B | Brescia Youth | 3-2(1-1) | Cittadella Youth | - | T | ||||||||||
ITA YL B | S.S.D. Monza 1912 Youth | 1-2(0-0) | Brescia Youth | - | T | ||||||||||
ITA YL B | Brescia Youth | 3-3(3-3) | Chievo U19 | - | H | ||||||||||
ITA YL B | Verona Youth | 4-3(1-1) | Brescia Youth | 12-3 | B | ||||||||||
ITA YL B | Brescia Youth | 3-1(1-0) | Pordenone Youth | - | T | ||||||||||
ITA YL B | Brescia Youth | 1-1(0-0) | Venezia F.C. Youth | - | H | ||||||||||
ITA YL B | Reggiana U20 | 2-3(2-2) | Brescia Youth | 5-4 | T | ||||||||||
Pordenone Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA YL B | Alessandria U19 | 0-4(0-1) | Pordenone Youth | 6-5 | T | ||||||||||
ITA YL B | Pordenone Youth | 2-2(1-2) | S.S.D. Monza 1912 Youth | 2-7 | H | ||||||||||
ITA YL B | Cittadella Youth | 1-0(0-0) | Pordenone Youth | 1-6 | B | ||||||||||
ITA YL B | Pordenone Youth | 1-5(0-2) | US Cremonese U20 | 6-4 | B | ||||||||||
ITA YL B | Pordenone Youth | 3-0(1-0) | Vicenza Youth | 3-6 | T | ||||||||||
ITA YL B | Parma Youth | 2-1(0-0) | Pordenone Youth | 14-2 | B | ||||||||||
ITA YL B | Pordenone Youth | 1-3(0-0) | Reggiana U20 | 5-5 | B | ||||||||||
ITA YL B | Chievo U19 | 2-3(0-2) | Pordenone Youth | 10-2 | T | ||||||||||
ITA YL B | Venezia F.C. Youth | 1-0(0-0) | Pordenone Youth | 5-2 | B | ||||||||||
ITA YL B | US Cremonese U20 | 2-1(0-0) | Pordenone Youth | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brescia Youth | Chủ | ||||||||||||||
Pordenone Youth | Khách |
Brescia Youth | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Brescia Youth | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | Chủ | Venezia F.C. Youth | 3 Ngày | |
ITA YL B | Khách | Alessandria U19 | 10 Ngày | |
ITA YL B | Chủ | Pordenone Youth | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | Chủ | Parma Youth | 3 Ngày | |
ITA YL B | Khách | Brescia Youth | 24 Ngày | |
ITA YL B | Chủ | Udinese Youth | 31 Ngày |