-
[0] -Thắng33% [7]
-
[0] -Hòa23% [5]
-
[0] -Bại42% [9]
-
[0] -Thắng30% [3]
-
[0] -Hòa30% [3]
-
[0] -Bại40% [4]
WKP Wloclavia Wloclawek | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[POL PR-11] Piast Gliwice | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 28 | 26 | 11 | 33.3% |
Sân nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 18 | 14 | 11 | 36.4% |
Sân Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 12 | 7 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 6 | 11 | 4 | 15 | 10 | 29 | 7 | 28.6% |
Sân nhà | 11 | 3 | 6 | 2 | 8 | 6 | 15 | 9 | 27.3% |
Sân Khách | 10 | 3 | 5 | 2 | 7 | 4 | 14 | 4 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 33.3% |
WKP Wloclavia Wloclawek | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
WKP Wloclavia Wloclawek | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POL Cup | WKP Wloclavia Wloclawek | 1-3(1-1) | Chojniczanka Chojnice | - | B | ||||||||||
Piast Gliwice | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POL PR | Lechia Gdansk | 1-0(1-0) | Piast Gliwice | 7-3 | B | ||||||||||
POL PR | Piast Gliwice | 0-1(0-0) | Zaglebie Lubin | 6-9 | B | ||||||||||
POL PR | Gornik Zabrze | 0-1(0-0) | Piast Gliwice | 8-4 | T | ||||||||||
POL PR | Piast Gliwice | 1-1(0-0) | Slask Wroclaw | 7-8 | H | ||||||||||
POL PR | Piast Gliwice | 4-3(3-1) | Wisla Plock | 6-1 | T | ||||||||||
POL PR | Pogon Szczecin | 1-0(1-0) | Piast Gliwice | 4-8 | B | ||||||||||
POL PR | Stal Mielec | 0-2(0-2) | Piast Gliwice | 9-2 | T | ||||||||||
POL PR | Piast Gliwice | 2-3(1-1) | Rakow Czestochowa | 4-6 | B | ||||||||||
INT CF | Slavia Praha | 1-1(0-0) | Piast Gliwice | 2-2 | H | ||||||||||
INT CF | GKS Jastrzebie | 0-2(0-2) | Piast Gliwice | 2-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WKP Wloclavia Wloclawek | Chủ | ||||||||||||||
Piast Gliwice | Khách |
WKP Wloclavia Wloclawek | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
WKP Wloclavia Wloclawek | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
POL PR | Chủ | Cracovia Krakow | 5 Ngày | |
POL PR | Chủ | Wisla Krakow | 9 Ngày | |
POL PR | Khách | Gornik Leczna | 24 Ngày |