-
[12] 46%Thắng26% [7]
-
[6] 23%Hòa46% [12]
-
[8] 30%Bại26% [7]
-
[9] 69%Thắng15% [2]
-
[1] 7%Hòa53% [7]
-
[3] 23%Bại30% [4]
[ROM D1-6] Farul Constanta | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 19 | 42 | 6 | 46.2% |
Sân nhà | 13 | 9 | 1 | 3 | 22 | 7 | 28 | 3 | 69.2% |
Sân Khách | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 12 | 14 | 10 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 6 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 8 | 12 | 6 | 14 | 8 | 36 | 4 | 30.8% |
Sân nhà | 13 | 6 | 5 | 2 | 9 | 2 | 23 | 2 | 46.2% |
Sân Khách | 13 | 2 | 7 | 4 | 5 | 6 | 13 | 11 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 2 | 12 | 50.0% |
[ROM D1-10] Sepsi Sf. Gheorghe | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 7 | 12 | 7 | 27 | 22 | 33 | 10 | 26.9% |
Sân nhà | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 11 | 20 | 7 | 38.5% |
Sân Khách | 13 | 2 | 7 | 4 | 10 | 11 | 13 | 11 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 5 | 15 | 6 | 10 | 11 | 30 | 11 | 19.2% |
Sân nhà | 13 | 2 | 8 | 3 | 6 | 7 | 14 | 14 | 15.4% |
Sân Khách | 13 | 3 | 7 | 3 | 4 | 4 | 16 | 8 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 1 | 2 | 5 | 0.0% |
Farul Constanta | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM D1 | Farul Constanta | 1-0(0-0) | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0-11 | T | ||||||||||
Farul Constanta | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM D1 | Chindia Targoviste | 2-0(1-0) | Farul Constanta | 5-6 | B | ||||||||||
ROM D1 | Farul Constanta | 5-0(2-0) | FC Clinceni | 6-2 | T | ||||||||||
ROM D1 | Universitatea Craiova | 1-1(0-0) | Farul Constanta | 0-12 | H | ||||||||||
ROM D1 | Farul Constanta | 3-0(1-0) | Dinamo Bucuresti | 8-3 | T | ||||||||||
ROM D1 | CFR Cluj | 1-0(1-0) | Farul Constanta | 5-5 | B | ||||||||||
ROM D1 | Farul Constanta | 1-0(0-0) | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0-11 | T | ||||||||||
ROM D1 | FC Rapid Bucuresti | 0-0(0-0) | Farul Constanta | 5-3 | H | ||||||||||
ROM D1 | Farul Constanta | 2-0(0-0) | Gaz Metan Medias | 6-5 | T | ||||||||||
ROM D1 | UTA Arad | 0-0(0-0) | Farul Constanta | 8-3 | H | ||||||||||
INT CF | Farul Constanta | 1-1(1-0) | Cherno More Varna | 5-4 | H | ||||||||||
Sepsi Sf. Gheorghe | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM D1 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0-0(0-0) | UTA Arad | 5-4 | H | ||||||||||
ROM D1 | CS Universitatea Craiova | 1-1(1-1) | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 5-2 | H | ||||||||||
ROM D1 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1-1(0-0) | FC Botosani | 9-2 | H | ||||||||||
ROM D1 | Steaua Bucuresti | 1-1(0-1) | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 6-2 | H | ||||||||||
ROM D1 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0-2(0-1) | SCM Argesul Pitesti | 8-3 | B | ||||||||||
ROM D1 | Farul Constanta | 1-0(0-0) | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0-11 | B | ||||||||||
ROM D1 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1-2(0-1) | CS Mioveni | 10-2 | B | ||||||||||
UEFA ECL | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1-1(1-0) | Spartak Trnava | 7-2 | H | ||||||||||
ROM D1 | Chindia Targoviste | 1-1(0-0) | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 6-2 | H | ||||||||||
UEFA ECL | Spartak Trnava | 0-0(0-0) | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 4-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Farul Constanta | Chủ | ||||||||||||||
Sepsi Sf. Gheorghe | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ROM D1 | Chủ | CS Mioveni | 4 Ngày | |
ROM D1 | Khách | FC Voluntari | 11 Ngày | |
ROM D1 | Khách | SCM Argesul Pitesti | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ROM D1 | Khách | Gaz Metan Medias | 5 Ngày | |
ROM D1 | Chủ | FC Rapid Bucuresti | 10 Ngày | |
ROM D1 | Chủ | FC Voluntari | 24 Ngày |