-
[0] -Thắng64% [11]
-
[0] -Hòa29% [5]
-
[0] -Bại5% [1]
-
[0] -Thắng50% [4]
-
[0] -Hòa50% [4]
-
[0] -Bại0% [0]
CA Oradea | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[ROM D2-2] Hermannstadt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 11 | 5 | 1 | 39 | 12 | 38 | 2 | 64.7% |
Sân nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 8 | 22 | 3 | 77.8% |
Sân Khách | 8 | 4 | 4 | 0 | 13 | 4 | 16 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 2 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 7 | 9 | 1 | 15 | 5 | 30 | 6 | 41.2% |
Sân nhà | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 2 | 17 | 3 | 44.4% |
Sân Khách | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 3 | 13 | 6 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 1 | 10 | 33.3% |
CA Oradea | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
CA Oradea | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROMC | CA Oradea | 2-1(2-0) | Universitaea Cluj | 6-6 | T | ||||||||||
ROM D3 | CA Oradea | 2-1(1-0) | CSM Satu Mare | 4-7 | T | ||||||||||
ROMC | CA Oradea | 1-0(1-0) | FC Zalau | 6-8 | T | ||||||||||
INT CF | CA Oradea | 1-1(1-1) | CS Soimii Lipova | - | H | ||||||||||
ROMC | CS Foresta Tileagd | 0-5(0-2) | CA Oradea | - | T | ||||||||||
INT CF | Frontiera Curtici | 0-1(0-0) | CA Oradea | 2-3 | T | ||||||||||
INT CF | CA Oradea | 0-1(0-1) | Crisul Chisineu Cris | 8-2 | B | ||||||||||
INT CF | Ripensia Timisoara | 4-0(1-0) | CA Oradea | 8-2 | B | ||||||||||
ROM D3 | FC Somesul Dej | 2-0(2-0) | CA Oradea | 5-3 | B | ||||||||||
ROM D3 | Sanmartin | 1-0(0-0) | CA Oradea | 2-5 | B | ||||||||||
Hermannstadt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM D2 | Hermannstadt | 6-0(1-0) | Dacia Unirea Braila | 13-2 | T | ||||||||||
ROM D2 | Luceafarul Oradea | 1-1(1-1) | Hermannstadt | 1-6 | H | ||||||||||
ROMC | Odorheiu Secuiesc | 0-0(0-0) | Hermannstadt | - | H | ||||||||||
ROM D2 | Hermannstadt | 4-1(1-0) | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 2-6 | T | ||||||||||
ROM D2 | Metaloglobus | 1-1(1-0) | Hermannstadt | 2-8 | H | ||||||||||
ROM D2 | Hermannstadt | 2-1(0-0) | Politehnica Iasi | 4-0 | T | ||||||||||
ROM D2 | Unirea Constanta | 0-2(0-0) | Hermannstadt | 5-6 | T | ||||||||||
ROM D2 | Hermannstadt | 2-1(1-1) | Gloria Buzau | 4-6 | T | ||||||||||
INT CF | Hermannstadt | 1-1(0-0) | ACS Viitorul Selimbar | 7-3 | H | ||||||||||
INT CF | Paksi SE | 4-0(2-0) | Hermannstadt | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CA Oradea | Chủ | ||||||||||||||
Hermannstadt | Khách |
CA Oradea | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
CA Oradea | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ROM D3 | Chủ | FC Zalau | 10 Ngày | |
ROM D3 | Khách | Cluj II | 44 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | Khách | FC Unirea 2004 Slobozia | 4 Ngày | |
ROM D2 | Chủ | Ripensia Timisoara | 9 Ngày | |
ROM D2 | Khách | Unirea Dej | 26 Ngày |