-
[14] 73%Thắng57% [12]
-
[3] 15%Hòa23% [5]
-
[2] 10%Bại19% [4]
-
[9] 90%Thắng54% [6]
-
[1] 10%Hòa18% [2]
-
[0] 0%Bại27% [3]
[POL D2-1] Stal Rzeszow | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 14 | 3 | 2 | 40 | 15 | 45 | 1 | 73.7% |
Sân nhà | 10 | 9 | 1 | 0 | 26 | 7 | 28 | 1 | 90.0% |
Sân Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 8 | 17 | 1 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 9 | 7 | 3 | 13 | 6 | 34 | 2 | 47.4% |
Sân nhà | 10 | 6 | 4 | 0 | 9 | 2 | 22 | 2 | 60.0% |
Sân Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 12 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 9 | 33.3% |
[POL PR-3] Rakow Czestochowa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 12 | 5 | 4 | 39 | 22 | 41 | 3 | 57.1% |
Sân nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 23 | 8 | 21 | 5 | 60.0% |
Sân Khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 14 | 20 | 2 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 7 | 12 | 2 | 12 | 7 | 33 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 10 | 5 | 5 | 0 | 7 | 1 | 20 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 7 | 2 | 5 | 6 | 13 | 10 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 12 | 50.0% |
Stal Rzeszow | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Stal Rzeszow | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POL D2 | Wisla Pulawy | 3-1(1-0) | Stal Rzeszow | - | B | ||||||||||
POL D2 | Stal Rzeszow | 1-0(1-0) | Radunia Stezyca | 7-3 | T | ||||||||||
POL D2 | Stal Rzeszow | 0-0(0-0) | Olimpia Elblag | 3-5 | H | ||||||||||
POL D2 | Sokol Ostroda | 0-3(0-2) | Stal Rzeszow | - | T | ||||||||||
POL D2 | Stal Rzeszow | 2-1(1-1) | Wigry Suwalki | 6-3 | T | ||||||||||
POL D2 | KP Calisia Kalisz | 0-2(0-0) | Stal Rzeszow | - | T | ||||||||||
POL D2 | Stal Rzeszow | 2-0(1-0) | Chojniczanka Chojnice | - | T | ||||||||||
POL D2 | Pogonmazovik | 1-3(1-0) | Stal Rzeszow | 3-6 | T | ||||||||||
POL Cup | Stal Rzeszow | 4-1(4-0) | Bytovia Bytow | 9-0 | T | ||||||||||
POL D2 | Stal Rzeszow | 5-1(1-0) | Garbarnia Krakow | 5-1 | T | ||||||||||
Rakow Czestochowa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POL PR | Stal Mielec | 0-3(0-0) | Rakow Czestochowa | 9-9 | T | ||||||||||
POL PR | Rakow Czestochowa | 2-2(1-0) | Lech Poznan | 2-5 | H | ||||||||||
POL PR | Wisla Plock | 1-1(1-1) | Rakow Czestochowa | 3-8 | H | ||||||||||
UEFA ECL | Gent | 3-0(1-0) | Rakow Czestochowa | 13-3 | B | ||||||||||
UEFA ECL | Rakow Czestochowa | 1-0(0-0) | Gent | 1-4 | T | ||||||||||
UEFA ECL | Rubin Kazan | 0-0(0-0) | Rakow Czestochowa | 3-7 | H | ||||||||||
POL PR | Wisla Krakow | 1-2(1-0) | Rakow Czestochowa | 4-8 | T | ||||||||||
UEFA ECL | Rakow Czestochowa | 0-0(0-0) | Rubin Kazan | 8-4 | H | ||||||||||
POL PR | Jagiellonia Bialystok | 3-0(2-0) | Rakow Czestochowa | 3-7 | B | ||||||||||
UEFA ECL | Rakow Czestochowa | 0-0(0-0) | Suduva | 9-0 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Stal Rzeszow | Chủ | ||||||||||||||
Rakow Czestochowa | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
POL D2 | Chủ | Znicz Pruszkow | 4 Ngày | |
POL D2 | Khách | Ruch Chorzow | 11 Ngày | |
POL D2 | Chủ | Slask Wroclaw II | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
POL PR | Khách | Legia Warszawa | 3 Ngày | |
POL PR | Chủ | Radomiak Radom | 7 Ngày | |
POL PR | Chủ | Warta Poznan | 11 Ngày |