-
[0] -Thắng11% [2]
-
[0] -Hòa17% [3]
-
[0] -Bại70% [12]
-
[0] -Thắng0% [0]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại100% [8]
Vanlose IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[DEN SASL-12] Vejle | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 41 | 9 | 12 | 11.8% |
Sân nhà | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | 9 | 10 | 22.2% |
Sân Khách | 8 | 0 | 0 | 8 | 5 | 25 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 2 | 7 | 8 | 9 | 21 | 13 | 11 | 11.8% |
Sân nhà | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 9 | 11 | 22.2% |
Sân Khách | 8 | 0 | 4 | 4 | 2 | 11 | 4 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | 33.3% |
Vanlose IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Vanlose IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN D3 | IF Lyseng | 1-0(0-0) | Vanlose IF | - | B | ||||||||||
DEN D3 | Vanlose IF | 2-4(0-3) | FC Roskilde | 3-6 | B | ||||||||||
DEN D3 | KFUM Roskilde | 1-2(0-2) | Vanlose IF | 3-4 | T | ||||||||||
DAN Cup | Valby BK | 0-4(0-2) | Vanlose IF | 2-4 | T | ||||||||||
DEN D3 | VSK Arhus | 4-2(2-0) | Vanlose IF | 1-5 | B | ||||||||||
DEN D3 | Vanlose IF | 0-2(0-0) | Herlev IF | - | B | ||||||||||
DEN D3 | Young Boys FD | 0-1(0-1) | Vanlose IF | - | T | ||||||||||
DAN Cup | Horsholm-Usserod IK | 0-2(0-1) | Vanlose IF | 3-4 | T | ||||||||||
INT CF | FA 2000 | 0-0(0-0) | Vanlose IF | 12-2 | H | ||||||||||
DEN D2 | B 73 Slagelse | 0-1(0-0) | Vanlose IF | 5-5 | T | ||||||||||
Vejle | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN SASL | Vejle | 1-1(1-1) | Viborg | 3-5 | H | ||||||||||
DEN SASL | Aarhus AGF | 1-0(0-0) | Vejle | 6-3 | B | ||||||||||
DAN Cup | Vordingborg IK | 0-2(0-1) | Vejle | 1-9 | T | ||||||||||
DEN SASL | Vejle | 0-4(0-2) | FC Copenhagen | 1-4 | B | ||||||||||
DEN SASL | FC Nordsjaelland | 3-1(2-0) | Vejle | 4-2 | B | ||||||||||
DEN SASL | Vejle | 0-1(0-1) | Aalborg BK | 7-7 | B | ||||||||||
DEN SASL | Midtjylland | 4-1(1-0) | Vejle | 5-4 | B | ||||||||||
DEN SASL | Vejle | 2-2(1-1) | Brondby | 1-9 | H | ||||||||||
DEN SASL | Sonderjyske | 1-0(0-0) | Vejle | 4-8 | B | ||||||||||
DEN SASL | Vejle | 0-2(0-2) | Randers FC | 3-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vanlose IF | Chủ | ||||||||||||||
Vejle | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
DEN D3 | Chủ | Dalum | 3 Ngày | |
DEN D3 | Chủ | Naesby BK | 17 Ngày | |
DEN D3 | Chủ | B 73 Slagelse | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
DEN SASL | Chủ | Silkeborg IF | 4 Ngày | |
DEN SASL | Khách | Odense BK | 9 Ngày | |
DEN SASL | Khách | Brondby | 25 Ngày |