Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Switzerland (w) | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 2 | 18 |
2 | Italy (w) | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 2 | 15 |
3 | Romania (w) | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 7 | 9 |
4 | Croatia (w) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 | 4 |
5 | Lithuania (w) | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 19 | 1 |
6 | Moldova (w) | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 16 | 0 |
Romania Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Moldova Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Romania Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WWCPE | Moldova Nữ | 0-0(0-0) | Romania Nữ | 0-14 | H | ||||||||||
WWCPE | Romania Nữ | 3-1(1-0) | Moldova Nữ | 5-0 | T | ||||||||||
INT FRL | Romania Nữ | 5-0(5-0) | Moldova Nữ | 7-0 | T | ||||||||||
Romania Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WWCPE | Thụy Sĩ Nữ | 2-0(0-0) | Romania Nữ | 8-1 | B | ||||||||||
WWCPE | Romania Nữ | 3-0(2-0) | Lithuania Nữ | 8-2 | T | ||||||||||
WWCPE | Romania Nữ | 2-0(2-0) | Croatia Nữ | 2-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Slovakia Nữ | 3-1(3-1) | Romania Nữ | 4-3 | B | ||||||||||
UEFACW | Croatia Nữ | 0-1(0-0) | Romania Nữ | 2-8 | T | ||||||||||
UEFACW | Romania Nữ | 0-2(0-1) | Thụy Sĩ Nữ | 0-5 | B | ||||||||||
UEFACW | Lithuania Nữ | 0-4(0-0) | Romania Nữ | - | T | ||||||||||
UEFACW | Romania Nữ | 4-1(3-1) | Croatia Nữ | 4-1 | T | ||||||||||
UEFACW | Bỉ Nữ | 6-1(3-0) | Romania Nữ | 6-4 | B | ||||||||||
INT FRL | Romania Nữ | 1-7(1-1) | Hungary Nữ | - | B | ||||||||||
Moldova Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WWCPE | Moldova Nữ | 0-6(0-4) | Thụy Sĩ Nữ | 0-8 | B | ||||||||||
WWCPE | Ý Nữ | 3-0(3-0) | Moldova Nữ | 10-0 | B | ||||||||||
UEFACW | Azerbaijan Nữ | 1-0(0-0) | Moldova Nữ | 0-1 | B | ||||||||||
UEFACW | Cộng hòa Séc Nữ | 7-0(5-0) | Moldova Nữ | 10-0 | B | ||||||||||
UEFACW | Tây Ban Nha Nữ | 10-0(6-0) | Moldova Nữ | - | B | ||||||||||
UEFACW | Moldova Nữ | 0-3(0-2) | Ba Lan Nữ | 0-9 | B | ||||||||||
UEFACW | Moldova Nữ | 0-9(0-6) | Tây Ban Nha Nữ | 0-13 | B | ||||||||||
UEFACW | Ba Lan Nữ | 5-0(4-0) | Moldova Nữ | 8-0 | B | ||||||||||
UEFACW | Moldova Nữ | 3-1(1-1) | Azerbaijan Nữ | 0-7 | T | ||||||||||
UEFACW | Moldova Nữ | 0-7(0-3) | Cộng hòa Séc Nữ | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania Nữ | Chủ | ||||||||||||||
Moldova Nữ | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
WWCPE | Chủ | Ý Nữ | 4 Ngày | |
WWCPE | Chủ | Thụy Sĩ Nữ | 132 Ngày | |
WWCPE | Khách | Croatia Nữ | 136 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
WWCPE | Khách | Croatia Nữ | 4 Ngày | |
WWCPE | Chủ | Croatia Nữ | 132 Ngày | |
WWCPE | Chủ | Lithuania Nữ | 136 Ngày |