-
[8] 36%Thắng22% [5]
-
[8] 36%Hòa27% [6]
-
[6] 27%Bại50% [11]
-
[4] 33%Thắng36% [4]
-
[5] 41%Hòa0% [0]
-
[3] 25%Bại63% [7]
[SAFL-8] Free State Stars | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 8 | 8 | 6 | 18 | 16 | 32 | 8 | 36.4% |
Sân nhà | 12 | 4 | 5 | 3 | 10 | 9 | 17 | 9 | 33.3% |
Sân Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 8 | 7 | 15 | 6 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 4 | 15 | 3 | 8 | 6 | 27 | 9 | 18.2% |
Sân nhà | 12 | 2 | 9 | 1 | 4 | 2 | 15 | 8 | 16.7% |
Sân Khách | 10 | 2 | 6 | 2 | 4 | 4 | 12 | 7 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
[SAFL-15] TS Sporting | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 5 | 6 | 11 | 13 | 23 | 21 | 15 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 1 | 6 | 4 | 4 | 9 | 9 | 16 | 9.1% |
Sân Khách | 11 | 4 | 0 | 7 | 9 | 14 | 12 | 11 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 4 | 13 | 5 | 5 | 8 | 25 | 12 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 2 | 8 | 1 | 2 | 1 | 14 | 11 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 3 | 7 | 11 | 11 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 10 | 33.3% |
Free State Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Free State Stars | 3-4(2-0) | TS Sporting | - | B | ||||||||||
SAFL | TS Sporting | 0-1(0-0) | Free State Stars | - | T | ||||||||||
SAFL | TS Sporting | 1-1(0-1) | Free State Stars | - | H | ||||||||||
SALC | Free State Stars | 1-2(1-1) | TS Sporting | - | B | ||||||||||
SAFL | Free State Stars | 1-1(0-0) | TS Sporting | - | H | ||||||||||
Free State Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 0-1(0-1) | Free State Stars | - | T | ||||||||||
SAFL | Free State Stars | 1-0(0-0) | Venda | - | T | ||||||||||
SAFL | Richards Bay | 0-0(0-0) | Free State Stars | - | H | ||||||||||
SAFL | Free State Stars | 0-1(0-0) | Platinum City | - | B | ||||||||||
SAFL | Polokwane City FC | 0-0(0-0) | Free State Stars | - | H | ||||||||||
SAFL | Free State Stars | 3-1(0-1) | Cape Town Spurs | - | T | ||||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 0-1(0-0) | Free State Stars | 5-4 | T | ||||||||||
SAFL | Free State Stars | 1-1(1-1) | Steenberg United | - | H | ||||||||||
SAFL | Free State Stars | 3-4(2-0) | TS Sporting | - | B | ||||||||||
SAFL | Bizana Pondo Chiefs | 1-1(1-1) | Free State Stars | - | H | ||||||||||
TS Sporting | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | TS Sporting | 0-0(0-0) | Pretoria University | - | H | ||||||||||
SAFL | Black Leopards | 0-1(0-0) | TS Sporting | - | T | ||||||||||
SAFL | Cape Town All Stars | 3-2(1-1) | TS Sporting | - | B | ||||||||||
SAFL | TS Sporting | 1-0(0-0) | Pretoria Callies | - | T | ||||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 0-2(0-0) | TS Sporting | - | T | ||||||||||
SAFL | TS Sporting | 1-0(0-0) | Uthongathi FC | - | T | ||||||||||
SAFL | Real Kings | 2-1(1-1) | TS Sporting | - | B | ||||||||||
SAFL | TS Sporting | 1-0(1-0) | Richards Bay | 4-6 | T | ||||||||||
SAFL | Free State Stars | 3-4(2-0) | TS Sporting | - | T | ||||||||||
SAFL | Cape Town All Stars | 1-0(1-0) | TS Sporting | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Free State Stars | Chủ | ||||||||||||||
TS Sporting | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SAFL | Chủ | Cape Town Spurs | 3 Ngày | |
SAFL | Khách | Hungry Lions | 10 Ngày | |
SAFL | Chủ | Pretoria University | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SAFL | Chủ | Uthongathi FC | 4 Ngày | |
SAFL | Khách | JDR Stars | 10 Ngày | |
SAFL | Chủ | Venda | 25 Ngày |