Dự đoán 1 | Chênh lệch thực lực hai bên không lớn, Thụy Điển chơi khá xuất sắc gần đây, cộng thêm hạng phòng nổi bật của họ giới chuyên gia nhất trí thái độ. Ngược lại Ukraine có hạng phòng sa sút, không giữ được phong độ khi xa nhà nên khó đi tiếp. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
Thụy Điển | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Thụy Điển | 3-2(1-0) | Ba Lan | 6-10 | T | ||||||||||
EURO Cup | Thụy Điển | 1-0(0-0) | Slovakia | 7-6 | T | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 0-0(0-0) | Thụy Điển | 6-1 | H | ||||||||||
INT FRL | Thụy Điển | 3-1(2-0) | Armenia | 10-1 | T | ||||||||||
INT FRL | Thụy Điển | 2-0(1-0) | Phần Lan | 3-4 | T | ||||||||||
INT FRL | Thụy Điển | 1-0(1-0) | Estonia | 2-2 | T | ||||||||||
WCPEU | Kosovo | 0-3(0-2) | Thụy Điển | 2-4 | T | ||||||||||
WCPEU | Thụy Điển | 1-0(1-0) | Georgia | 4-2 | T | ||||||||||
UEFA NL | Pháp | 4-2(2-1) | Thụy Điển | 4-2 | B | ||||||||||
UEFA NL | Thụy Điển | 2-1(2-0) | Croatia | 4-4 | T | ||||||||||
Ukraine | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Ukraine | 0-1(0-1) | Áo | 4-9 | B | ||||||||||
EURO Cup | Ukraine | 2-1(2-0) | Bắc Macedonia | 5-5 | T | ||||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 3-2(0-0) | Ukraine | 5-1 | B | ||||||||||
INT FRL | Ukraine | 4-0(2-0) | Đảo Síp | 5-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Ukraine | 1-0(1-0) | Bắc Ireland | 3-3 | T | ||||||||||
INT FRL | Ukraine | 1-1(0-0) | Bahrain | 9-6 | H | ||||||||||
WCPEU | Ukraine | 1-1(1-0) | Kazakhstan | 7-1 | H | ||||||||||
WCPEU | Ukraine | 1-1(0-0) | Phần Lan | 3-3 | H | ||||||||||
WCPEU | Pháp | 1-1(1-0) | Ukraine | 12-0 | H | ||||||||||
UEFA NL | Thụy Sĩ | 3-0(0-0) | Ukraine | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | Chủ | ||||||||||||||
Ukraine | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (46.2%) | 6 (46.2%) | 0 (0.0%) | 6 (46.2%) | 7 (53.8%) |
Chủ | 2 (15.4%) | 5 (38.5%) | 0 (0.0%) | 5 (38.5%) | 2 (15.4%) |
Khách | 4 (30.8%) | 1 (7.7%) | 0 (0.0%) | 1 (7.7%) | 5 (38.5%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (63.6%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 8 (72.7%) | 3 (27.3%) |
Chủ | 3 (27.3%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 5 (45.5%) | 1 (9.1%) |
Khách | 4 (36.4%) | 1 (9.1%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 2 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |