-
[9] 75%Thắng41% [5]
-
[2] 16%Hòa8% [1]
-
[1] 8%Bại50% [6]
-
[5] 83%Thắng40% [2]
-
[1] 16%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại60% [3]
[VIE D1-1] Hoàng Anh Gia Lai | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 9 | 2 | 1 | 23 | 9 | 29 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 7 | 16 | 1 | 83.3% |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 13 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 6 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 5 | 5 | 2 | 10 | 5 | 20 | 4 | 41.7% |
Sân nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 13 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 | 50.0% |
[VIE D1-7] Hà Nội | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 14 | 16 | 7 | 41.7% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 10 | 8 | 42.9% |
Sân Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | 6 | 8 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 6 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 5 | 1 | 6 | 10 | 9 | 16 | 5 | 41.7% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 5 | 10 | 7 | 42.9% |
Sân Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 5 | 4 | 16.7% |
Hoàng Anh Gia Lai | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-0(2-0) | HAGL | 10-8 | B | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-1(1-0) | HAGL | 2-4 | H | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 0-0(0-0) | Hà Nội FC | 1-2 | H | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 3-5(1-4) | Hà Nội FC | 8-3 | B | ||||||||||
VIE Cup | Hà Nội FC | 1-1(0-0) | HAGL | 14-3 | H | ||||||||||
VIE Cup | HAGL | 2-2(0-1) | Hà Nội FC | 6-4 | H | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 5-0(2-0) | HAGL | 8-2 | B | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 3-2(1-1) | Hà Nội FC | 3-5 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-0(1-0) | HAGL | 4-3 | B | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-0(0-0) | Hà Nội FC | 0-6 | T | ||||||||||
Hoàng Anh Gia Lai | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Viettel | 4-1(2-1) | HAGL | 5-4 | B | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 5-2(3-1) | TP Hồ Chí Minh | 8-6 | T | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-0(0-0) | HAGL | 7-4 | B | ||||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 0-0(0-0) | HAGL | 2-2 | H | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 3-1(1-0) | Quảng Nam | 4-6 | T | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-1(1-1) | HAGL | 9-4 | H | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-0(1-0) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2-5 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-0(0-0) | HAGL | 4-4 | H | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 3-1(1-1) | HAGL | 3-4 | B | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-1(1-0) | Sài Gòn FC | 3-5 | H | ||||||||||
Hà Nội | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-0(0-0) | TP Hồ Chí Minh | 4-1 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-1(0-0) | FLC Thanh Hóa | 11-2 | H | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 2-2(2-2) | Hà Nội FC | 7-9 | H | ||||||||||
VIE Cup | Hà Nội FC | 2-1(0-0) | Viettel | 3-2 | T | ||||||||||
VIE Cup | Hà Nội FC | 5-1(1-0) | TP Hồ Chí Minh | 8-5 | T | ||||||||||
VIE Cup | Hà Nội FC | 7-0(4-0) | Cần Thơ FC | 8-3 | T | ||||||||||
INT CF | Hà Nội FC | 3-0(3-0) | Viettel | - | T | ||||||||||
INT CF | Viettel | 1-3(1-1) | Hà Nội FC | - | T | ||||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 0-3(0-0) | Hà Nội FC | 7-2 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-0(0-0) | Hải Phòng | 3-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Anh Gia Lai | Chủ | ||||||||||||||
Hà Nội | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Khách | Than Quảng Ninh | 5 Ngày | |
VIE D1 | Chủ | Sài Gòn FC | 10 Ngày | |
VIE D1 | Khách | TP Hồ Chí Minh | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Chủ | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 5 Ngày | |
VIE D1 | Chủ | Becamex Bình Dương | 9 Ngày | |
VIE D1 | Khách | Viettel | 14 Ngày |