-
[0] -Thắng66% [6]
-
[0] -Hòa22% [2]
-
[0] -Bại11% [1]
-
[0] -Thắng50% [2]
-
[0] -Hòa25% [1]
-
[0] -Bại25% [1]
Smolevichi Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[BLR RL-4] Rukh Brest Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 14 | 20 | 4 | 66.7% |
Sân nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 13 | 1 | 80.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 9 | 7 | 7 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 11 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 14 | 7 | 44.4% |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 7 | 7 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | 9 | 33.3% |
Smolevichi Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR RL | Rukh Brest Reserves | 0-1(0-0) | Smolevichi Reserves | 2-6 | T | ||||||||||
Smolevichi Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR RL | Bate Borisov Reserves | 2-0(0-0) | Smolevichi Reserves | 14-2 | B | ||||||||||
BLR RL | Energetik-BGU Minsk Reserves | 5-0(1-0) | Smolevichi Reserves | 13-2 | B | ||||||||||
BLR RL | Smolevichi Reserves | 0-1(0-0) | Belshina Babruisk Reserve | 5-5 | B | ||||||||||
BLR RL | Shakhter Soligorsk Reserves | 6-2(2-2) | Smolevichi Reserves | 8-1 | B | ||||||||||
BLR RL | FC Vitebsk Reserves | 2-0(0-0) | Smolevichi Reserves | 11-3 | B | ||||||||||
BLR RL | Smolevichi Reserves | 1-2(0-1) | FC Isloch Reserves | 6-5 | B | ||||||||||
BLR RL | Smolevichi Reserves | 0-3(0-1) | Dinamo Brest Reserves | 4-12 | B | ||||||||||
BLR RL | Smolevichi Reserves | 0-4(0-1) | FC Slutsk Reserves | 4-5 | B | ||||||||||
BLR RL | Slavia Mozyr Reserve | 1-1(1-0) | Smolevichi Reserves | 2-6 | H | ||||||||||
BLR RL | Neman Grodno Reserves | 5-1(2-1) | Smolevichi Reserves | 11-1 | B | ||||||||||
Rukh Brest Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR RL | Rukh Brest Reserves | 1-3(1-2) | Neman Grodno Reserves | 8-8 | B | ||||||||||
BLR RL | FK Gorodeya Reserves | 0-1(0-1) | Rukh Brest Reserves | 7-7 | T | ||||||||||
BLR RL | Rukh Brest Reserves | 1-1(1-0) | Torpedo Zhodino Reserves | 5-5 | H | ||||||||||
BLR RL | FC Minsk Reserves | 3-1(2-0) | Rukh Brest Reserves | 6-8 | B | ||||||||||
BLR RL | Rukh Brest Reserves | 2-1(2-0) | Slavia Mozyr Reserve | 10-3 | T | ||||||||||
BLR RL | Rukh Brest Reserves | 3-3(3-2) | Bate Borisov Reserves | 3-9 | H | ||||||||||
BLR RL | Energetik-BGU Minsk Reserves | 1-4(1-1) | Rukh Brest Reserves | 9-7 | T | ||||||||||
BLR RL | Rukh Brest Reserves | 2-5(0-2) | Dinamo Minsk Reserves | 3-10 | B | ||||||||||
BLR RL | Rukh Brest Reserves | 2-1(1-0) | Belshina Babruisk Reserve | 6-9 | T | ||||||||||
BLR RL | Shakhter Soligorsk Reserves | 4-0(3-0) | Rukh Brest Reserves | 5-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Smolevichi Reserves | Chủ | ||||||||||||||
Rukh Brest Reserves | Khách |
Smolevichi Reserves | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Smolevichi Reserves | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 4 | 5 | 2 | 1 | 11 | 13 |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 |
Khách | 4 | 3 | 4 | 1 | 0 | 6 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 6 | 3 | 4 | 23 | 20 |
Chủ | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 15 | 11 |
Khách | 2 | 3 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 1 | 1 | 9 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 6 |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (42.9%) | 12 (57.1%) | 0 (0.0%) | 9 (42.9%) | 12 (57.1%) |
Chủ | 4 (19.0%) | 5 (23.8%) | 0 (0.0%) | 4 (19.0%) | 5 (23.8%) |
Khách | 5 (23.8%) | 7 (33.3%) | 0 (0.0%) | 5 (23.8%) | 7 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 (66.7%) | 6 (28.6%) | 0 (0.0%) | 11 (52.4%) | 10 (47.6%) |
Chủ | 6 (28.6%) | 4 (19.0%) | 0 (0.0%) | 5 (23.8%) | 6 (28.6%) |
Khách | 8 (38.1%) | 2 (9.5%) | 0 (0.0%) | 6 (28.6%) | 4 (19.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 5 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 6 | 7 | 4 | 4 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
Chủ | 2 | 3 | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 0 | 2 | 5 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR RL | Chủ | FC Minsk Reserves | 5 Ngày | |
BLR RL | Khách | FC Minsk Reserves | 10 Ngày | |
BLR RL | Khách | Dinamo Minsk Reserves | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR RL | Chủ | FC Slutsk Reserves | 8 Ngày | |
BLR RL | Khách | Dinamo Brest Reserves | 30 Ngày | |
BLR RL | Chủ | FC Isloch Reserves | 37 Ngày |