-
[2] 14%Thắng21% [3]
-
[1] 7%Hòa14% [2]
-
[11] 78%Bại64% [9]
-
[2] 28%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa14% [1]
-
[5] 71%Bại85% [6]
[CHA CSLA-8] Qingdao FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 2 | 1 | 11 | 6 | 34 | 7 | 8 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 18 | 6 | 8 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 16 | 1 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 20 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 1 | 5 | 8 | 1 | 19 | 8 | 8 | 7.1% |
Sân nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 1 | 11 | 5 | 8 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 | 3 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 | 1 | 0.0% |
[CHA CSLA-6] Chongqing Liangjiang Athletic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 28 | 11 | 6 | 21.4% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 14 | 10 | 5 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 14 | 1 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 1 | 6 | 7 | 7 | 16 | 9 | 7 | 7.1% |
Sân nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 9 | 6 | 6 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | 2 | 7 | 3 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
Qingdao FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Chongqing Liangjiang Athletic | 0-0(0-0) | Qingdao FC | 11-3 | H | ||||||||||
CHA D1 | Chongqing Liangjiang Athletic | 1-0(0-0) | Qingdao FC | - | B | ||||||||||
CHA D1 | Qingdao FC | 1-1(1-0) | Chongqing Liangjiang Athletic | 2-6 | H | ||||||||||
Qingdao FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 2-1(1-0) | Qingdao FC | 2-1 | B | ||||||||||
CHA CSL | Qingdao FC | 0-1(0-0) | Cangzhou Mighty Lions | 0-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | Qingdao FC | 0-3(0-2) | Wuhan FC | 2-2 | B | ||||||||||
CHA CSL | Qingdao FC | 1-2(0-1) | Hebei FC | 3-2 | B | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 0-2(0-2) | Qingdao FC | 3-2 | T | ||||||||||
CHA CSL | Qingdao FC | 3-3(2-3) | Beijing Guoan | 1-17 | H | ||||||||||
CHA CSL | Chongqing Liangjiang Athletic | 0-0(0-0) | Qingdao FC | 11-3 | H | ||||||||||
CHA CSL | Qingdao FC | 1-1(0-0) | Shanghai Port | 3-5 | H | ||||||||||
CHA CSL | Cangzhou Mighty Lions | 2-2(1-1) | Qingdao FC | 10-1 | H | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 2-0(1-0) | Qingdao FC | 8-3 | B | ||||||||||
Chongqing Liangjiang Athletic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Chongqing Liangjiang Athletic | 3-1(1-1) | Hebei FC | 5-2 | T | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 1-2(0-2) | Chongqing Liangjiang Athletic | 5-8 | T | ||||||||||
CHA CSL | Beijing Guoan | 5-2(2-1) | Chongqing Liangjiang Athletic | 5-9 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 3-0(2-0) | Chongqing Liangjiang Athletic | 3-5 | B | ||||||||||
CHA CSL | Chongqing Liangjiang Athletic | 1-0(0-0) | Cangzhou Mighty Lions | 1-4 | T | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 2-0(1-0) | Chongqing Liangjiang Athletic | 3-6 | B | ||||||||||
CHA CSL | Chongqing Liangjiang Athletic | 0-0(0-0) | Qingdao FC | 11-3 | H | ||||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 2-2(0-0) | Chongqing Liangjiang Athletic | 2-4 | H | ||||||||||
CHA CSL | Chongqing Liangjiang Athletic | 2-2(1-1) | Tianjin Tigers | 1-5 | H | ||||||||||
CHA CSL | Chongqing Liangjiang Athletic | 1-2(0-0) | Beijing Guoan | 6-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Qingdao FC | Chủ | ||||||||||||||
Chongqing Liangjiang Athletic | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 4 | 1 | 0 | 5 | 8 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 |
Khách | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (40.0%) | 6 (60.0%) | 0 (0.0%) | 4 (40.0%) | 6 (60.0%) |
Chủ | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) |
Khách | 1 (10.0%) | 4 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (10.0%) | 4 (40.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (50.0%) | 4 (40.0%) | 0 (0.0%) | 5 (50.0%) | 5 (50.0%) |
Chủ | 2 (20.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) |
Khách | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CFC | Khách | Beijing Guoan | 3 Ngày | |
CHA CSL | Khách | Beijing Guoan | 6 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Tianjin Tigers | 9 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CFC | Khách | Shanghai Port | 3 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Wuhan FC | 6 Ngày | |
CHA CSL | Khách | Cangzhou Mighty Lions | 9 Ngày |