NSI Runavik (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
EBS'Skala (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
NSI Runavik (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
NSI Runavik (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
EBS'Skala (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA WUC | EBS'Skala (w) | 0-2(0-2) | Nữ FC Flora Tallinn | 0-4 | B | ||||||||||
UEFA WUC | PK-35 Vantaa (w) | 5-0(1-0) | EBS'Skala (w) | - | B | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ BIIK Shymkent | 9-0(6-0) | EBS'Skala (w) | 12-0 | B | ||||||||||
UEFA WUC | EBS'Skala (w) | 0-7(0-1) | Nữ Honka | 0-7 | B | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Gintra Universitetas | 7-0(2-0) | EBS'Skala (w) | 13-0 | B | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ FC NSA Sofia | 3-0(2-0) | EBS'Skala (w) | 2-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NSI Runavik (W) | Chủ | ||||||||||||||
EBS'Skala (W) | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giao hữu | Khách | HB Torshavn (w) | 8 Ngày | |
Giao hữu | Khách | ÍF'Víkingur'B68 (w) | 25 Ngày | |
Faroe Islands Women Premier League | Khách | B36 Torshavn (w) | 63 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giao hữu | Chủ | B36 Torshavn (w) | 8 Ngày | |
Giao hữu | Khách | ÍF'Víkingur'B68 (w) | 14 Ngày | |
Giao hữu | Chủ | ÍF'Víkingur'B68 (w) | 28 Ngày |