-
[0] -Thắng25% [7]
-
[0] -Hòa14% [4]
-
[0] -Bại59% [16]
-
[0] -Thắng23% [3]
-
[0] -Hòa15% [2]
-
[0] -Bại61% [8]
FC Hoyvik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[FAR D1-8] Toftir B68 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 7 | 4 | 16 | 33 | 66 | 25 | 8 | 25.9% |
Sân nhà | 14 | 4 | 2 | 8 | 20 | 36 | 14 | 7 | 28.6% |
Sân Khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 30 | 11 | 7 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 7 | 7 | 13 | 13 | 31 | 28 | 6 | 25.9% |
Sân nhà | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 13 | 18 | 6 | 35.7% |
Sân Khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 4 | 18 | 10 | 9 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
FC Hoyvik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Hoyvik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Toftir B68 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FAR D2 | HBTorshavn II | 1-2(1-1) | Toftir B68 | 6-4 | T | ||||||||||
FAR D2 | B36 Torshavn II | 1-1(0-1) | Toftir B68 | 4-6 | H | ||||||||||
FAR Cup | Vikingur Gotu | 10-0(4-0) | Toftir B68 | 15-2 | B | ||||||||||
FAR Cup | Boltfelagio Royn | 0-4(0-1) | Toftir B68 | - | T | ||||||||||
FAR D2 | HBTorshavn II | 3-1(3-1) | Toftir B68 | 7-4 | B | ||||||||||
FAR D2 | Toftir B68 | 2-1(2-1) | HBTorshavn II | 8-8 | T | ||||||||||
FAR D2 | Giza Hoyvik | 2-2(2-1) | Toftir B68 | 2-3 | H | ||||||||||
FAR Cup | Toftir B68 | 0-4(0-3) | HB Torshavn | - | B | ||||||||||
FAR Cup | Toftir B68 | 1-6(1-3) | Vikingur Gotu | - | B | ||||||||||
FAR D1 | Toftir B68 | 1-3(1-1) | NSI Runavik | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Hoyvik | Chủ | ||||||||||||||
Toftir B68 | Khách |
FC Hoyvik | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FC Hoyvik | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FAR D2 | Chủ | AB Argir II | 6 Ngày | |
FAR D2 | Khách | B36 Torshavn II | 9 Ngày | |
FAR D2 | Chủ | B71 Sandur | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FAR D2 | Khách | 07 Vestur Sorvagur | 6 Ngày | |
FAR D2 | Chủ | HBTorshavn II | 9 Ngày | |
FAR D2 | Khách | Vikingur Gota II | 13 Ngày |