-
[4] 66%Thắng- [0]
-
[1] 16%Hòa- [0]
-
[1] 16%Bại- [0]
-
[1] 33%Thắng- [0]
-
[1] 33%Hòa- [0]
-
[1] 33%Bại- [0]
[VIE D2-2] Ba Ria Vung Tau FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 3 | 33.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 33.3% |
Sài Gòn FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ba Ria Vung Tau FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Ba Ria Vung Tau FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Ba Ria Vung Tau FC | 4-3(2-1) | Becamex Bình Dương | 4-2 | T | ||||||||||
INT CF | Ba Ria Vung Tau FC | 3-0(1-0) | Phố Hiến FC | 2-3 | T | ||||||||||
INT CF | Ba Ria Vung Tau FC | 2-1(1-0) | Bình Phước | 6-1 | T | ||||||||||
INT CF | Ba Ria Vung Tau FC | 1-1(1-1) | Tay Ninh | 3-3 | H | ||||||||||
INT CF | Ba Ria Vung Tau FC | 3-1(0-1) | Đồng Tâm Long An | 3-5 | T | ||||||||||
INT CF | Ba Ria Vung Tau FC | 0-0(0-0) | SQC Bình Định | 1-1 | H | ||||||||||
INT CF | Cần Thơ FC | 1-1(0-0) | Ba Ria Vung Tau FC | 0-2 | H | ||||||||||
VIE D3 | TT Hanoi B | 0-1(0-0) | Ba Ria Vung Tau FC | 2-4 | T | ||||||||||
VIE D3 | Ba Ria Vung Tau FC | 3-1(1-1) | Lâm Đồng FC | 7-4 | T | ||||||||||
VIE D3 | Ba Ria Vung Tau FC | 2-0(1-0) | Long An II | 8-1 | T | ||||||||||
Sài Gòn FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Sài Gòn FC | 1-1(0-1) | Đồng Tâm Long An | 7-6 | H | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-4(0-2) | Sài Gòn FC | 6-4 | T | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-0(0-0) | Sông Lam Nghệ An | 3-4 | H | ||||||||||
INT CF | Sài Gòn FC | 1-0(0-0) | An Giang | - | T | ||||||||||
VIE D3 | Sài Gòn FC | 4-0(1-0) | Tay Ninh | - | T | ||||||||||
INT CF | Nam Định | 3-1(1-0) | Sài Gòn FC | 3-6 | B | ||||||||||
INT CF | Viettel | 1-1(0-1) | Sài Gòn FC | 5-7 | H | ||||||||||
INT CF | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-1(2-1) | Sài Gòn FC | 2-13 | B | ||||||||||
INT CF | Nam Định | 0-1(0-1) | Sài Gòn FC | 3-5 | T | ||||||||||
INT CF | TP Hồ Chí Minh | 1-0(0-0) | Sài Gòn FC | 2-1 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ba Ria Vung Tau FC | Chủ | ||||||||||||||
Sài Gòn FC | Khách |
Ba Ria Vung Tau FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | Xem | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 3 | B T B - - - | 33.3% | Xem |
T T X -
-
-
|
Xem |
Sài Gòn FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Ba Ria Vung Tau FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% | Xem | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 1 | 50% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 3 | B B B - - - | 0% | Xem |
T X H -
-
-
|
Xem |
Sài Gòn FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE Cup | Khách | Sông Lam Nghệ An | 6 Ngày | |
VIE D2 | Khách | Huda Huế FC | 14 Ngày | |
VIE D2 | Chủ | Phố Hiến FC | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Chủ | Becamex Bình Dương | 12 Ngày | |
VIE D1 | Khách | TP Hồ Chí Minh | 19 Ngày | |
VIE D1 | Khách | HAGL | 25 Ngày |