-
[15] 39%Thắng28% [2]
-
[8] 21%Hòa14% [1]
-
[15] 39%Bại57% [4]
-
[8] 42%Thắng33% [2]
-
[3] 15%Hòa0% [0]
-
[8] 42%Bại66% [4]
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 16 |
2 | FC Tokyo | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 |
3 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 |
4 | Perth Glory | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 11 | 1 |
[JPN D1-9] FC Tokyo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 53 | 53 | 9 | 39.5% |
Sân nhà | 19 | 8 | 3 | 8 | 30 | 26 | 27 | 11 | 42.1% |
Sân Khách | 19 | 7 | 5 | 7 | 19 | 27 | 26 | 7 | 36.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 13 | 11 | 14 | 26 | 26 | 50 | 8 | 34.2% |
Sân nhà | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 14 | 23 | 12 | 31.6% |
Sân Khách | 19 | 7 | 6 | 6 | 11 | 12 | 27 | 6 | 36.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | 16.7% |
[AUS D1-12] Perth Glory FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 6 | 7 | 12 | 28.6% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 5 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 0 | 6 | 1 | 1 | 2 | 6 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0.0% |
FC Tokyo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Tokyo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC CL | Ulsan Hyundai | 1-1(0-0) | FC Tokyo | 3-8 | H | ||||||||||
AFC CL | FC Tokyo | 2-0(0-0) | Ceres FC | 7-1 | T | ||||||||||
INT CF | FC Tokyo | 0-1(0-0) | V-Varen Nagasaki | - | B | ||||||||||
INT CF | FC Tokyo | 1-1(0-0) | Vegalta Sendai | - | H | ||||||||||
JPN D1 | Yokohama F Marinos | 3-0(2-0) | FC Tokyo | 6-8 | B | ||||||||||
JPN D1 | FC Tokyo | 1-1(0-1) | Urawa Red Diamonds | 6-8 | H | ||||||||||
JPN D1 | FC Tokyo | 1-1(0-1) | Shonan Bellmare | 2-3 | H | ||||||||||
JPN D1 | Jubilo Iwata | 0-1(0-0) | FC Tokyo | 5-3 | T | ||||||||||
JPN D1 | Oita Trinita | 0-2(0-2) | FC Tokyo | 2-6 | T | ||||||||||
JPN D1 | Vissel Kobe | 1-3(0-3) | FC Tokyo | 8-1 | T | ||||||||||
Perth Glory FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D1 | Perth Glory FC | 4-2(2-0) | Wellington Phoenix | 6-2 | T | ||||||||||
AUS D1 | Perth Glory FC | 2-2(1-1) | Melbourne Victory FC | 5-3 | H | ||||||||||
AUS D1 | Melbourne City | 0-0(0-0) | Perth Glory FC | 4-7 | H | ||||||||||
AUS D1 | Western Sydney Wanderers | 0-1(0-1) | Perth Glory FC | 7-2 | T | ||||||||||
AUS D1 | Perth Glory FC | 3-0(2-0) | Adelaide United FC | 5-10 | T | ||||||||||
AUS D1 | Central Coast Mariners FC | 0-3(0-1) | Perth Glory FC | 6-5 | T | ||||||||||
AUS D1 | Perth Glory FC | 6-2(2-1) | Newcastle Jets FC | 6-2 | T | ||||||||||
AUS D1 | Perth Glory FC | 2-0(1-0) | Western Sydney Wanderers | 3-9 | T | ||||||||||
AUS D1 | Melbourne City | 0-3(0-1) | Perth Glory FC | 7-7 | T | ||||||||||
AUS D1 | Melbourne Victory FC | 1-0(1-0) | Perth Glory FC | 7-11 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Tokyo | Chủ | ||||||||||||||
Perth Glory FC | Khách |
FC Tokyo | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FC Tokyo | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | Khách | Shimizu S-Pulse | 5 Ngày | |
JPN D1 | Khách | Kashiwa Reysol | 137 Ngày | |
JPN D1 | Chủ | Kawasaki Frontale | 141 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AUS D1 | Khách | Brisbane Roar FC | 4 Ngày | |
AUS D1 | Khách | Newcastle Jets FC | 11 Ngày | |
AUS D1 | Chủ | Melbourne City | 19 Ngày |