-
[16] 59%Thắng- [0]
-
[6] 22%Hòa- [0]
-
[5] 18%Bại- [0]
-
[9] 69%Thắng- [0]
-
[2] 15%Hòa- [0]
-
[2] 15%Bại- [0]
[GER RegW-5] RW Oberhausen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 16 | 6 | 5 | 53 | 25 | 54 | 5 | 59.3% |
Sân nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 10 | 29 | 2 | 69.2% |
Sân Khách | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 15 | 25 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 10 | 10 | 7 | 20 | 12 | 40 | 8 | 37.0% |
Sân nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 11 | 4 | 22 | 7 | 46.2% |
Sân Khách | 14 | 4 | 6 | 4 | 9 | 8 | 18 | 8 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 0 | 12 | 50.0% |
RSV Meinerzhagen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
RW Oberhausen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
RW Oberhausen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | RW Oberhausen | 5-2(2-1) | VfB Hilden | 8-1 | T | ||||||||||
INT CF | RW Oberhausen | 6-0(4-0) | FSV Duisburg | 13-3 | T | ||||||||||
GER Reg | RW Oberhausen | 1-0(1-0) | Schalke 04(Trẻ) | 9-6 | T | ||||||||||
GER Reg | RW Oberhausen | 1-0(0-0) | Bonner SC | 5-2 | T | ||||||||||
GER Reg | Koln(Trẻ) | 1-1(1-0) | RW Oberhausen | 2-9 | H | ||||||||||
GER Reg | RW Oberhausen | 2-1(1-1) | Fortuna Dusseldorf II | 7-5 | T | ||||||||||
GER Reg | Schalke 04(Trẻ) | 1-1(1-1) | RW Oberhausen | 15-3 | H | ||||||||||
GER Reg | RW Oberhausen | 1-0(1-0) | SV Rodinghausen | 0-9 | T | ||||||||||
GER LS | TuRU Dusseldorf | 0-4(0-2) | RW Oberhausen | 3-5 | T | ||||||||||
GER Reg | RW Oberhausen | 3-1(1-0) | VFB Homberg | 7-5 | T | ||||||||||
RSV Meinerzhagen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SC Verl | 1-3(0-3) | RSV Meinerzhagen | - | T | ||||||||||
INT CF | Bonner SC | 3-2(0-0) | RSV Meinerzhagen | 1-7 | B | ||||||||||
GER OBW | TuS Ennepetal | 2-2(0-0) | RSV Meinerzhagen | - | H | ||||||||||
GER OBW | RSV Meinerzhagen | 6-1(0-0) | FC Eintracht Rheine | - | T | ||||||||||
GER OBW | SC Preussen Munster II | 1-1(1-0) | RSV Meinerzhagen | 4-6 | H | ||||||||||
GER OBW | RSV Meinerzhagen | 4-0(0-0) | Holzwickeder SC | - | T | ||||||||||
GER OBW | Siegen | 2-2(2-1) | RSV Meinerzhagen | 1-5 | H | ||||||||||
GER OBW | RSV Meinerzhagen | 2-0(0-0) | Hammer SpVg | - | T | ||||||||||
GER LS | RSV Meinerzhagen | 4-1(1-0) | Sportfreunde Lotte | 2-6 | T | ||||||||||
GER OBW | SC Paderborn 07 II | 4-1(0-0) | RSV Meinerzhagen | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RW Oberhausen | Chủ | ||||||||||||||
RSV Meinerzhagen | Khách |
RW Oberhausen | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 26 | 15 | 2 | 9 | 57.7% | Xem | 16 | 61.5% | 10 | 38.5% | Xem |
Sân nhà | 13 | 9 | 0 | 4 | 69.2% | Xem | 9 | 69.2% | 4 | 30.8% | Xem |
Sân Khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 46.2% | Xem | 7 | 53.8% | 6 | 46.2% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T T T B | 66.7% | Xem |
T X X T T X
|
Xem |
RSV Meinerzhagen | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
RW Oberhausen | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 26 | 10 | 2 | 14 | 38.5% | Xem | 7 | 26.9% | 10 | 38.5% | Xem |
Sân nhà | 13 | 6 | 0 | 7 | 46.2% | Xem | 3 | 23.1% | 6 | 46.2% | Xem |
Sân Khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 30.8% | Xem | 4 | 30.8% | 4 | 30.8% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T T B H | 50% | Xem |
H X H T X X
|
Xem |
RSV Meinerzhagen | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | TSV Steinbach Haiger | 3 Ngày | |
GER Reg | Chủ | Monchengladbach AM. | 10 Ngày | |
GER Reg | Khách | Fortuna Koln | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Borussia Dortmund(Trẻ) | 5 Ngày | |
GER OBW | Khách | SC Wiedenbruck | 32 Ngày | |
GER OBW | Chủ | ASC 09 Dortmund | 46 Ngày |