Malaysia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tajikistan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Malaysia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Tajikistan | 4-1(2-1) | Malaysia | - | B | ||||||||||
Malaysia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIFA WCQL | Việt Nam | 1-0(1-0) | Malaysia | 3-6 | B | ||||||||||
INT FRL | Malaysia | 6-0(3-0) | Sri Lanka | 7-4 | T | ||||||||||
FIFA WCQL | Malaysia | 1-2(1-1) | United Arab Emirates | 5-3 | B | ||||||||||
FIFA WCQL | Indonesia | 2-3(2-1) | Malaysia | 4-6 | T | ||||||||||
INT FRL | Malaysia | 0-1(0-1) | Jordan | 4-4 | B | ||||||||||
FIFA WCQL | Đông Timor | 1-5(0-3) | Malaysia | 4-8 | T | ||||||||||
FIFA WCQL | Malaysia | 7-1(4-0) | Đông Timor | 12-5 | T | ||||||||||
INT FRL | Malaysia | 2-0(0-0) | Nepal | - | T | ||||||||||
INT FRLW | Afghanistan | 1-2(1-1) | Malaysia | 3-3 | T | ||||||||||
INT FRL | Malaysia | 0-1(0-0) | Singapore | 5-3 | B | ||||||||||
Tajikistan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIFA WCQL | Tajikistan | 0-3(0-0) | Nhật Bản | 3-5 | B | ||||||||||
FIFA WCQL | Mông Cổ | 0-1(0-0) | Tajikistan | 0-6 | T | ||||||||||
FIFA WCQL | Tajikistan | 1-0(1-0) | Kyrgyzstan | 4-3 | T | ||||||||||
INT FRL | Tajikistan | 0-1(0-0) | Triều Tiên | 2-3 | B | ||||||||||
INT FRL | Triều Tiên | 1-0(1-0) | Tajikistan | 3-3 | B | ||||||||||
INT FRL | Tajikistan | 2-0(0-0) | Syria | 5-4 | T | ||||||||||
INT FRL | Ấn Độ | 2-4(2-0) | Tajikistan | 2-10 | T | ||||||||||
INT FRL | Trung Quốc | 1-0(1-0) | Tajikistan | 4-3 | B | ||||||||||
INT FRL | Tajikistan | 1-1(0-0) | Afghanistan | 5-0 | H | ||||||||||
INT FRL | Bahrain | 5-0(2-0) | Tajikistan | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Malaysia | Chủ | ||||||||||||||
Tajikistan | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (16.7%) | 5 (83.3%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Khách | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FIFA WCQL | Chủ | Thái Lan | 5 Ngày | |
FIFA WCQL | Chủ | Indonesia | 10 Ngày | |
INT FRL | Khách | Bahrain | 566 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FIFA WCQL | Khách | Myanmar | 5 Ngày | |
FIFA WCQL | Khách | Kyrgyzstan | 10 Ngày | |
INT FRL | Khách | Uzbekistan | 299 Ngày |