-
[16] 55%Thắng13% [4]
-
[5] 17%Hòa20% [6]
-
[8] 27%Bại65% [19]
-
[9] 60%Thắng26% [4]
-
[3] 20%Hòa20% [3]
-
[3] 20%Bại53% [8]
[ENG RYM-4] Lewes | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 16 | 5 | 8 | 70 | 45 | 53 | 4 | 55.2% |
Sân nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 34 | 19 | 30 | 5 | 60.0% |
Sân Khách | 14 | 7 | 2 | 5 | 36 | 26 | 23 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 8 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 14 | 6 | 9 | 31 | 23 | 48 | 4 | 48.3% |
Sân nhà | 15 | 10 | 3 | 2 | 17 | 7 | 33 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 16 | 15 | 16 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 13 | 66.7% |
[ENG RYM-21] Leatherhead | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 4 | 6 | 19 | 27 | 68 | 18 | 21 | 13.8% |
Sân nhà | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 29 | 3 | 22 | 0.0% |
Sân Khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 39 | 15 | 16 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 5 | 10 | 14 | 15 | 31 | 25 | 20 | 17.2% |
Sân nhà | 14 | 0 | 7 | 7 | 5 | 14 | 7 | 22 | 0.0% |
Sân Khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 17 | 18 | 9 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 4 | 7 | 16.7% |
Lewes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG RYM | Leatherhead | 1-4(0-2) | Lewes | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Leatherhead | 1-1(1-1) | Lewes | - | H | ||||||||||
ENG RYM | Lewes | 1-0(1-0) | Leatherhead | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Lewes | 3-4(2-4) | Leatherhead | - | B | ||||||||||
ENG RYM | Leatherhead | 3-0(2-0) | Lewes | - | B | ||||||||||
ENG RYM | Lewes | 0-1(0-1) | Leatherhead | - | B | ||||||||||
ENG RYM | Leatherhead | 0-1(0-0) | Lewes | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Lewes | 1-0(1-0) | Leatherhead | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Leatherhead | 0-1(0-0) | Lewes | - | T | ||||||||||
ENG FAC | Leatherhead | 0-0(0-0) | Lewes | - | H | ||||||||||
Lewes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG RYM | Leatherhead | 1-4(0-2) | Lewes | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Lewes | 0-2(0-0) | Horsham | 3-4 | B | ||||||||||
ENG RYM | Margate | 2-0(1-0) | Lewes | - | B | ||||||||||
ENG RYM | Lewes | 0-2(0-1) | Bowers Pitsea | 6-4 | B | ||||||||||
ENG RYM | Worthing | 3-1(2-0) | Lewes | 12-3 | B | ||||||||||
ENG RYM | Lewes | 1-1(0-1) | Enfield Town | - | H | ||||||||||
INT CF | Lewes | 3-1(0-1) | Whitehawk | 4-5 | T | ||||||||||
INT CF | Haywards Heath Town | 4-2(1-2) | Lewes | 4-4 | B | ||||||||||
INT CF | Lewes | 3-1(1-0) | Eastbourne Borough | 6-3 | T | ||||||||||
INT CF | Lewes | 2-1(2-0) | FC United of Manchester | 5-6 | T | ||||||||||
Leatherhead | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG RYM | Leatherhead | 1-4(0-2) | Lewes | - | B | ||||||||||
ENG RYM | Carshalton Athletic FC | 1-0(0-0) | Leatherhead | 5-3 | B | ||||||||||
ENG RYM | Leatherhead | 1-2(1-0) | Enfield Town | - | B | ||||||||||
ENG RYM | Folkestone Invicta | 1-1(0-1) | Leatherhead | - | H | ||||||||||
ENG RYM | Leatherhead | 2-3(1-1) | Haringey Borough | - | B | ||||||||||
ENG RYM | Horsham | 1-1(1-1) | Leatherhead | - | H | ||||||||||
INT CF | Leatherhead | 0-2(0-1) | Farnborough Town | - | B | ||||||||||
INT CF | Dorking Wanderers | 2-1(1-0) | Leatherhead | 2-8 | B | ||||||||||
ENG RYM | Kingstonian | 0-4(0-0) | Leatherhead | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Leatherhead | 0-3(0-1) | Dorking Wanderers | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lewes | Chủ | ||||||||||||||
Leatherhead | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | Chủ | Potters Bar Town | 3 Ngày | |
ENG FAC | Chủ | Bowers Pitsea | 10 Ngày | |
ENG RYM | Khách | Brightlingsea Regent | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | Khách | Worthing | 3 Ngày | |
ENG RYM | Chủ | Bowers Pitsea | 17 Ngày | |
ENG RYM | Khách | Bognor Regis Town | 20 Ngày |