FC Unirea Alba Iulia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Industria Galda | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Unirea Alba Iulia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROMC | FC Unirea Alba Iulia | 1-1(1-0) | Industria Galda | - | H | ||||||||||
ROM D3 | FC Unirea Alba Iulia | 0-2(0-0) | Industria Galda | 5-4 | B | ||||||||||
FC Unirea Alba Iulia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM D3 | Ghiroda SI Giarmata VII | 3-1(2-1) | FC Unirea Alba Iulia | 4-2 | B | ||||||||||
ROMC | FC Unirea Alba Iulia | 0-1(0-0) | Steaua Bucuresti | 2-13 | B | ||||||||||
ROM D3 | CNS Cetate Deva | 0-0(0-0) | FC Unirea Alba Iulia | 6-5 | H | ||||||||||
ROMC | FC Unirea Alba Iulia | 2-2(1-2) | UD Gijon Industrial | - | H | ||||||||||
ROM D3 | FC Unirea Alba Iulia | 2-0(0-0) | Corvinul Hunedoara | 4-6 | T | ||||||||||
ROMC | FC Unirea Alba Iulia | 1-0(1-0) | CS Sanatatea Cluj | 3-3 | T | ||||||||||
ROM D3 | AFC Unirea Tasnad | 1-1(1-0) | FC Unirea Alba Iulia | 2-7 | H | ||||||||||
ROM D3 | FC Unirea Alba Iulia | 0-1(0-0) | ACS Comuna Recea | 4-4 | B | ||||||||||
INT CF | Universitaea Cluj | 3-1(2-0) | FC Unirea Alba Iulia | 8-2 | B | ||||||||||
ROM D3 | FC Unirea Alba Iulia | 2-0(1-0) | Avrig | 4-8 | T | ||||||||||
Industria Galda | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM D3 | Millenium Giarmata | 1-3(1-1) | Industria Galda | 7-3 | T | ||||||||||
ROM D3 | CS Soimii Lipova | 4-2(2-1) | Industria Galda | 4-4 | B | ||||||||||
ROM D3 | National Sebis | 1-2(0-0) | Industria Galda | 4-3 | T | ||||||||||
ROM D3 | Industria Galda | 3-0(2-0) | Ghiroda SI Giarmata VII | 4-7 | T | ||||||||||
ROM D3 | Industria Galda | 1-3(1-2) | Metalurgistul Cugir | 1-6 | B | ||||||||||
ROM D3 | FC Unirea Alba Iulia | 2-0(1-0) | Industria Galda | 6-2 | B | ||||||||||
ROM D3 | Industria Galda | 5-1(2-1) | CS Municipal Lugoj | 3-0 | T | ||||||||||
ROM D3 | Crisul Chisineu Cris | 1-0(1-0) | Industria Galda | 4-2 | B | ||||||||||
ROM D3 | Industria Galda | 1-2(1-1) | Gloria Lunca Teuz Cermei | 6-6 | B | ||||||||||
ROM D3 | Industria Galda | 1-0(0-0) | CNS Cetate Deva | 4-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Unirea Alba Iulia | Chủ | ||||||||||||||
Industria Galda | Khách |
FC Unirea Alba Iulia | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | Xem | 3 | 75% | 1 | 25% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | Xem | 3 | 75% | 1 | 25% | Xem |
6 trận gần | 4 | B T T B - - | 50% | Xem |
X T T T -
-
|
Xem |
Industria Galda | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FC Unirea Alba Iulia | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
6 trận gần | 4 | B T T T - - | 75% | Xem |
X T X T -
-
|
Xem |
Industria Galda | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ROM D3 | Khách | CS Sanatatea Cluj | 93 Ngày | |
INT CF | Chủ | CNS Cetate Deva | 184 Ngày | |
INT CF | Khách | CS Ocna Mures | 372 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ROM D3 | Khách | Cluj II | 9 Ngày | |
ROMC | Khách | Magura Cisnadie | 14 Ngày | |
ROMC | Chủ | Avantul Reghin | 28 Ngày |