CSM Flacara Moreni | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Pucioasa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
CSM Flacara Moreni | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM D3 | CSM Flacara Moreni | 1-3(0-1) | FC Pucioasa | 6-6 | B | ||||||||||
CSM Flacara Moreni | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM D3 | CSM Flacara Moreni | 1-3(0-1) | FC Pucioasa | 6-6 | B | ||||||||||
ROM D3 | AFC Hermannstadt 2 | 1-3(0-1) | CSM Flacara Moreni | 5-4 | T | ||||||||||
ROM D3 | CSM Flacara Moreni | 2-0(0-0) | CS Sporting Rosiori | 3-5 | T | ||||||||||
ROM D3 | CS Universitatea Craiova B | 1-1(0-0) | CSM Flacara Moreni | 15-5 | H | ||||||||||
ROM D3 | CSM Flacara Moreni | 1-1(1-1) | ACSO Filiasi | 5-6 | H | ||||||||||
ROM D3 | CSM Flacara Moreni | 1-0(1-0) | Astra Giurgiu II | 5-7 | T | ||||||||||
ROM D3 | CSM Flacara Moreni | 2-1(2-1) | FCM Alexandria | 4-10 | T | ||||||||||
ROM D3 | CSM Flacara Moreni | 2-0(0-0) | FC Voluntari II | 7-3 | T | ||||||||||
ROM D3 | CSM Flacara Moreni | 0-2(0-2) | Universitatea Craiova | 2-4 | B | ||||||||||
ROM D3 | Viitorul Domnesti | 0-2(0-1) | CSM Flacara Moreni | 3-6 | T | ||||||||||
FC Pucioasa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM D3 | CSM Flacara Moreni | 1-3(0-1) | FC Pucioasa | 6-6 | T | ||||||||||
ROM D3 | FC Pucioasa | 1-1(1-1) | FCM Alexandria | 6-7 | H | ||||||||||
ROM D3 | AFC Hermannstadt 2 | 1-5(0-2) | FC Pucioasa | 3-6 | T | ||||||||||
ROM D3 | FC Pucioasa | 1-3(0-1) | Voin Tate Numa Glenn | 5-8 | B | ||||||||||
ROM D3 | CS Universitatea Craiova B | 2-0(0-0) | FC Pucioasa | 5-5 | B | ||||||||||
ROM D3 | FC Pucioasa | 2-2(2-0) | Universitatea Craiova | 3-8 | H | ||||||||||
ROM D3 | ACSO Filiasi | 4-3(1-0) | FC Pucioasa | 3-7 | B | ||||||||||
ROM D3 | FC Pucioasa | 2-2(1-2) | SR Brasov | 5-0 | H | ||||||||||
INT CF | Yenisey Krasnoyarsk | 0-1(0-0) | FC Pucioasa | 3-4 | T | ||||||||||
ROM D3 | Unirea Bascov | 0-0(0-0) | FC Pucioasa | 4-6 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSM Flacara Moreni | Chủ | ||||||||||||||
FC Pucioasa | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ROM D3 | Chủ | ACS Olimpic Cetate Rasnov | 9 Ngày | |
ROMC | Chủ | AFC Progresul Spartac Bucuresti | 14 Ngày | |
ROM D3 | Chủ | ACS Tractorul Cetate | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ROM D3 | Khách | CSM Flacara Moreni | 51 Ngày | |
ROM D3 | Khách | CS Universitatea Craiova B | 65 Ngày | |
ROM D3 | Khách | Unirea Bascov | 79 Ngày |