-
[9] 50%Thắng- [0]
-
[7] 38%Hòa- [0]
-
[2] 11%Bại- [0]
-
[5] 55%Thắng- [0]
-
[3] 33%Hòa- [0]
-
[1] 11%Bại- [0]
[ISL-3] Mohun Bagan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 9 | 7 | 2 | 36 | 25 | 34 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 13 | 18 | 3 | 55.6% |
Sân Khách | 9 | 4 | 4 | 1 | 18 | 12 | 16 | 2 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 6 | 10 | 2 | 19 | 14 | 28 | 4 | 33.3% |
Sân nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 7 | 16 | 4 | 44.4% |
Sân Khách | 9 | 2 | 6 | 1 | 10 | 7 | 12 | 7 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 50.0% |
Calcutta Customs | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Mohun Bagan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CFL | Mohun Bagan | 2-0(2-0) | Calcutta Customs | 3-1 | T | ||||||||||
INT CF | Mohun Bagan | 1-0(1-0) | Calcutta Customs | 4-1 | T | ||||||||||
INT CF | Mohun Bagan | 2-0(1-0) | Calcutta Customs | 8-2 | T | ||||||||||
Mohun Bagan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CFL | Mohun Bagan | 0-3(0-1) | Peerless SC | 11-3 | B | ||||||||||
IND D1 | Shillong Lajong FC | 2-3(1-1) | Mohun Bagan | 0-7 | T | ||||||||||
IND D1 | Mohun Bagan | 1-3(1-1) | Indian Arrows | 5-5 | B | ||||||||||
IND D1 | Chennai City | 3-1(3-1) | Mohun Bagan | 3-0 | B | ||||||||||
IND D1 | Aizawl FC | 1-2(1-1) | Mohun Bagan | 1-3 | T | ||||||||||
IND D1 | Churchill Brothers | 1-1(0-1) | Mohun Bagan | - | H | ||||||||||
IND D1 | Mohun Bagan | 2-2(1-2) | Gokulam | 16-5 | H | ||||||||||
IND D1 | Mohun Bagan | 0-2(0-1) | East Bengal | 5-2 | B | ||||||||||
IND D1 | Mohun Bagan | 1-0(0-0) | Neroca FC | 2-5 | T | ||||||||||
IND D1 | Mohun Bagan | 2-0(1-0) | Minerva Punjab | 1-2 | T | ||||||||||
Calcutta Customs | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CFL | Bhawanipore | 1-1(0-1) | Calcutta Customs | 2-3 | H | ||||||||||
CFL | Calcutta Port Trust | 2-1(0-1) | Calcutta Customs | 11-2 | B | ||||||||||
INT CF | Rainbow SC | 0-0(0-0) | Calcutta Customs | 1-5 | H | ||||||||||
CFL | Mohammedan SC | 1-0(0-0) | Calcutta Customs | 7-1 | B | ||||||||||
CFL | Calcutta Customs | 0-1(0-1) | George Telegraph FC | 3-4 | B | ||||||||||
CFL | Mohun Bagan | 2-0(2-0) | Calcutta Customs | 3-1 | B | ||||||||||
CFL | Calcutta Customs | 1-0(0-0) | West Bengal Police | 3-4 | T | ||||||||||
CFL | Food Corporation Of India | 1-1(1-0) | Calcutta Customs | 3-8 | H | ||||||||||
CFL | Profit gongor Agra encryption | 2-2(1-0) | Calcutta Customs | 5-6 | H | ||||||||||
CFL | Calcutta Customs | 3-1(0-0) | Peerless SC | 1-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mohun Bagan | Chủ | ||||||||||||||
Calcutta Customs | Khách |
Mohun Bagan | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 18 | 10 | 0 | 8 | 55.6% | Xem | 12 | 66.7% | 6 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 9 | 5 | 0 | 4 | 55.6% | Xem | 6 | 66.7% | 3 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 55.6% | Xem | 6 | 66.7% | 3 | 33.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B B T T T | 66.7% | Xem |
X X T X T T
|
Xem |
Calcutta Customs | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Mohun Bagan | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 18 | 6 | 4 | 8 | 33.3% | Xem | 11 | 61.1% | 3 | 16.7% | Xem |
Sân nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 44.4% | Xem | 5 | 55.6% | 2 | 22.2% | Xem |
Sân Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 22.2% | Xem | 6 | 66.7% | 1 | 11.1% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B H T T H | 50% | Xem |
H T T H T X
|
Xem |
Calcutta Customs | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CFL | Chủ | BSS Sporting Club | 14 Ngày | |
CFL | Chủ | East Bengal | 18 Ngày | |
CFL | Chủ | Bhawanipore | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CFL | Khách | Rainbow SC | 8 Ngày | |
CFL | Khách | Mohammedan SC | 19 Ngày | |
CFL | Khách | Peerless SC | 31 Ngày |