-
[11] 68%Thắng100% [23]
-
[4] 25%Hòa0% [0]
-
[1] 6%Bại0% [0]
-
[8] 88%Thắng100% [12]
-
[1] 11%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[ENG FAWSL-1] Nữ Arsenal | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 11 | 4 | 1 | 42 | 10 | 37 | 1 | 68.8% |
Sân nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 30 | 6 | 25 | 1 | 88.9% |
Sân Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 4 | 12 | 5 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 5 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 7 | 6 | 3 | 16 | 5 | 27 | 3 | 43.8% |
Sân nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 3 | 19 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 | 8 | 33.3% |
[SPA WD1-1] Nữ FC Barcelona | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 23 | 0 | 0 | 131 | 6 | 69 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 65 | 2 | 33 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 12 | 12 | 0 | 0 | 66 | 4 | 36 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 33 | 2 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 22 | 1 | 0 | 58 | 3 | 67 | 1 | 95.7% |
Sân nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 29 | 2 | 31 | 1 | 90.9% |
Sân Khách | 12 | 12 | 0 | 0 | 29 | 1 | 36 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 0 | 18 | 100.0% |
Nữ Arsenal | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA WUC | Nữ Arsenal | 4-0(0-0) | Nữ FC Barcelona | - | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ FC Barcelona | 0-3(0-1) | Nữ Arsenal | - | T | ||||||||||
Nữ Arsenal | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nữ Arsenal | 0-3(0-2) | Nữ Wolfsburg | 2-9 | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Arsenal | 0-1(0-1) | Nữ Bayern Munich | 5-4 | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Arsenal | 1-0(0-0) | Nữ Manchester City | 10-8 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Brighton H.A. | 0-4(0-2) | Nữ Arsenal | 1-15 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Arsenal | 2-1(2-0) | Nữ Everton FC | 6-7 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Birmingham | 0-1(0-0) | Nữ Arsenal | 4-8 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Liverpool | 1-5(0-2) | Nữ Arsenal | 0-1 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Arsenal | 4-0(1-0) | Nữ Bristol Academy | 9-1 | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Arsenal | 0-0(0-0) | Nữ Manchester City | 5-5 | H | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Arsenal | 3-0(0-0) | Nữ Yeovil Town | 11-0 | T | ||||||||||
Nữ FC Barcelona | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nữ FC Barcelona | 5-0(3-0) | Nữ Marseille | 7-0 | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Lyonnais | 4-1(4-0) | Nữ FC Barcelona | 3-2 | B | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ UD Granadilla Tenerife Sur | 1-0(0-0) | Nữ FC Barcelona | 3-7 | B | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ FC Barcelona | 1-0(1-0) | Nữ Bayern Munich | 3-8 | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ FC Barcelona | 6-2(4-2) | Nữ Sevilla FC | 6-2 | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Bayern Munich | 0-1(0-0) | Nữ FC Barcelona | 3-1 | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Madrid CFF | 0-4(0-2) | Nữ FC Barcelona | 1-12 | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ FC Barcelona | 6-0(1-0) | Nữ Atleico Malaga | 9-3 | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ CDEF Logrono | 0-4(0-3) | Nữ FC Barcelona | 1-6 | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ LSK Kvinner | 0-1(0-1) | Nữ FC Barcelona | 0-11 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Arsenal | Chủ | ||||||||||||||
Nữ FC Barcelona | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Nữ Tottenham Hotspur | 11 Ngày | |
ENG FAWSL | Chủ | Nữ West Ham United | 25 Ngày | |
UEFA WUC | Khách | Nữ Fiorentina | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Nữ Montpellier HSC | 4 Ngày | |
SPA WD1 | Chủ | Nữ Real Madrid | 24 Ngày | |
UEFA WUC | Khách | Nữ Juventus | 28 Ngày |