-
[0] -Thắng25% [4]
-
[0] -Hòa12% [2]
-
[0] -Bại62% [10]
-
[0] -Thắng25% [2]
-
[0] -Hòa12% [1]
-
[0] -Bại62% [5]
Detmarovice | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CZE D2-14] Fotbal Trinec | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 4 | 2 | 10 | 14 | 30 | 14 | 14 | 25.0% |
Sân nhà | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | 7 | 14 | 25.0% |
Sân Khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 19 | 7 | 14 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 2 | 6 | 8 | 5 | 14 | 12 | 16 | 12.5% |
Sân nhà | 8 | 0 | 4 | 4 | 1 | 5 | 4 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 9 | 8 | 11 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | 33.3% |
Detmarovice | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Detmarovice | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZEC | Detmarovice | 1-1(0-0) | FK Bohumin | - | H | ||||||||||
CZEC | Detmarovice | 0-1(0-1) | MFK Havirov | 6-3 | B | ||||||||||
CZEC | Detmarovice | 1-2(0-0) | Banik Ostrava | - | B | ||||||||||
Fotbal Trinec | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE D2 | Chrudim | 1-0(0-0) | Fotbal Trinec | 10-4 | B | ||||||||||
CZE D2 | Fotbal Trinec | 0-1(0-0) | Vysocina Jihlava | 3-10 | B | ||||||||||
CZE D2 | SK Slovan Varnsdorf | 2-2(1-0) | Fotbal Trinec | 2-3 | H | ||||||||||
CZE D2 | Dukla Praha | 2-3(1-2) | Fotbal Trinec | 4-5 | T | ||||||||||
INT CF | MSK Puchov | 0-2(0-1) | Fotbal Trinec | - | T | ||||||||||
INT CF | MFK Ruzomberok | 1-0(0-0) | Fotbal Trinec | 12-4 | B | ||||||||||
INT CF | Zaglebie Sosnowiec | 2-1(1-0) | Fotbal Trinec | 8-10 | B | ||||||||||
INT CF | Prostejov | 2-2(2-1) | Fotbal Trinec | 4-6 | H | ||||||||||
INT CF | Rakow Czestochowa | 3-3(2-0) | Fotbal Trinec | 2-6 | H | ||||||||||
CZE D2 | Fotbal Trinec | 2-3(0-2) | Ceske Budejovice | 5-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Detmarovice | Chủ | ||||||||||||||
Fotbal Trinec | Khách |
Detmarovice | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Detmarovice | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CZEC | Chủ | Hlucin | 378 Ngày | |
CZEC | Khách | Bohumin | 711 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CZE D2 | Chủ | Hradec Kralove | 3 Ngày | |
CZE D2 | Khách | Prostejov | 10 Ngày | |
CZEC | Khách | Valasske Mezirici | 13 Ngày |