-
[13] 65%Thắng40% [8]
-
[3] 15%Hòa30% [6]
-
[4] 20%Bại30% [6]
-
[7] 70%Thắng0% [0]
-
[2] 20%Hòa66% [6]
-
[1] 10%Bại33% [3]
[THA PR-1] Buriram United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 13 | 42 | 1 | 65.0% |
Sân nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 4 | 23 | 4 | 70.0% |
Sân Khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 9 | 19 | 2 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 5 | 14 | 1 | 7 | 3 | 29 | 7 | 25.0% |
Sân nhà | 10 | 3 | 7 | 0 | 5 | 2 | 16 | 7 | 30.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 7 | 1 | 2 | 1 | 13 | 5 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 10 | 33.3% |
[THA PR-8] Nong Bua Lamphu | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 22 | 30 | 8 | 40.0% |
Sân nhà | 11 | 8 | 0 | 3 | 17 | 9 | 24 | 3 | 72.7% |
Sân Khách | 9 | 0 | 6 | 3 | 9 | 13 | 6 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 3 | 9 | 8 | 9 | 14 | 18 | 14 | 15.0% |
Sân nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 7 | 12 | 12 | 27.3% |
Sân Khách | 9 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | 6 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 16.7% |
Buriram United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nong Bua Lamphu | 0-1(0-1) | Buriram United | 4-7 | T | ||||||||||
Buriram United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Trat FC | 0-1(0-0) | Buriram United | 2-3 | T | ||||||||||
TH FC | Trat FC | 2-2(1-0) | Buriram United | 5-9 | H | ||||||||||
THA PR | PTT FC Rayong | 0-1(0-0) | Buriram United | 8-3 | T | ||||||||||
THA PR | Chiangrai United | 4-0(2-0) | Buriram United | 8-7 | B | ||||||||||
THA PR | Samut Prakan City | 1-4(0-2) | Buriram United | 8-0 | T | ||||||||||
THA LC | Bangkok United FC | 0-0(0-0) | Buriram United | 10-7 | H | ||||||||||
THA PR | Buriram United | 1-1(1-1) | Bangkok United FC | 5-6 | H | ||||||||||
TH FC | Buriram United | 5-0(2-0) | Rayong FC | 6-0 | T | ||||||||||
THA PR | Prachuap Khiri Khan | 0-0(0-0) | Buriram United | 8-5 | H | ||||||||||
THA PR | Buriram United | 0-0(0-0) | Suphanburi FC | 1-4 | H | ||||||||||
Nong Bua Lamphu | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Nong Bua Lamphu | 2-2(1-0) | Thailand Honda FC | 6-6 | H | ||||||||||
THA D1 | Army United FC | 1-0(1-0) | Nong Bua Lamphu | 3-3 | B | ||||||||||
THA D1 | Nong Bua Lamphu | 2-2(1-0) | Samut Sakhon | 7-3 | H | ||||||||||
THA D1 | JL Chiangmai United FC | 2-3(0-1) | Nong Bua Lamphu | 7-1 | T | ||||||||||
THA LC | Ranong FC | 1-1(1-1) | Nong Bua Lamphu | 1-5 | H | ||||||||||
THA D1 | Nong Bua Lamphu | 1-3(0-2) | Bangkok Glass | 4-6 | B | ||||||||||
THA D1 | Rayong FC | 1-0(0-0) | Nong Bua Lamphu | 5-7 | B | ||||||||||
THA D1 | Nong Bua Lamphu | 0-0(0-0) | Air Force Central | 5-0 | H | ||||||||||
THA LC | Nong Bua Lamphu | 0-0(0-0) | Ratchaburi FC | 4-5 | H | ||||||||||
THA D1 | Sisaket FC | 1-0(1-0) | Nong Bua Lamphu | 8-0 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Buriram United | Chủ | ||||||||||||||
Nong Bua Lamphu | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA PR | Chủ | Ratchaburi FC | 3 Ngày | |
THA PR | Chủ | Sukhothai | 10 Ngày | |
THA PR | Khách | Muang Thong United | 31 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA D1 | Khách | Lampang FC | 3 Ngày | |
THA D1 | Chủ | Udon Thani | 7 Ngày | |
THA D1 | Khách | Samut Prakan Customs United | 10 Ngày |