-
[5] 21%Thắng38% [10]
-
[8] 34%Hòa26% [7]
-
[10] 43%Bại34% [9]
-
[2] 16%Thắng41% [5]
-
[5] 41%Hòa33% [4]
-
[5] 41%Bại25% [3]
[SCO HL-11] Forres Mechanics | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 5 | 8 | 10 | 30 | 53 | 23 | 11 | 21.7% |
Sân nhà | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 27 | 11 | 12 | 16.7% |
Sân Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 26 | 12 | 11 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 6 | 9 | 8 | 16 | 20 | 27 | 10 | 26.1% |
Sân nhà | 12 | 3 | 6 | 3 | 6 | 8 | 15 | 9 | 25.0% |
Sân Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 12 | 12 | 11 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
[SCO HL-8] Wick Academy FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 10 | 7 | 9 | 49 | 58 | 37 | 8 | 38.5% |
Sân nhà | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 33 | 18 | 8 | 35.7% |
Sân Khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 27 | 25 | 19 | 7 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 14 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 7 | 9 | 10 | 15 | 18 | 30 | 8 | 26.9% |
Sân nhà | 14 | 5 | 5 | 4 | 8 | 8 | 20 | 8 | 35.7% |
Sân Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 10 | 10 | 13 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 12 | 50.0% |
Forres Mechanics | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO HL | Wick Academy FC | 0-0(0-0) | Forres Mechanics | - | H | ||||||||||
SCO HL | Forres Mechanics | 4-0(2-0) | Wick Academy FC | - | T | ||||||||||
SCO HL | Forres Mechanics | 2-1(1-1) | Wick Academy FC | 8-6 | T | ||||||||||
SCO HL | Wick Academy FC | 1-1(1-1) | Forres Mechanics | - | H | ||||||||||
SCO HL | Wick Academy FC | 2-2(1-1) | Forres Mechanics | - | H | ||||||||||
SCO HL | Forres Mechanics | 3-5(3-0) | Wick Academy FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Forres Mechanics | 2-2(1-1) | Wick Academy FC | - | H | ||||||||||
SCO HL | Wick Academy FC | 2-0(1-0) | Forres Mechanics | - | B | ||||||||||
SCO HL | Wick Academy FC | 4-3(4-2) | Forres Mechanics | - | B | ||||||||||
SCO HL | Forres Mechanics | 1-3(0-1) | Wick Academy FC | - | B | ||||||||||
Forres Mechanics | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO HL | Fraserburgh | 3-3(2-1) | Forres Mechanics | 3-1 | H | ||||||||||
SCO HL | Forres Mechanics | 4-0(2-0) | Keith | - | T | ||||||||||
SCO HL | Forres Mechanics | 7-1(3-0) | Strathspey Thistle | - | T | ||||||||||
SCO HL | Inverurie Loco Works | 3-1(2-0) | Forres Mechanics | 3-5 | B | ||||||||||
SCO HL | Forres Mechanics | 1-3(0-1) | Brora Rangers | - | B | ||||||||||
SCO HL | Rothes | 4-1(3-0) | Forres Mechanics | - | B | ||||||||||
INT CF | Forres Mechanics | 1-6(0-3) | Inverness C.T. | - | B | ||||||||||
INT CF | Forres Mechanics | 0-3(0-2) | Ross County | - | B | ||||||||||
SCO HL | Fort William | 1-6(0-2) | Forres Mechanics | - | T | ||||||||||
SCO HL | Forres Mechanics | 0-1(0-1) | Cove Rangers | - | B | ||||||||||
Wick Academy FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO HL | Wick Academy FC | 2-0(1-0) | Turriff United | - | T | ||||||||||
SCO HL | Wick Academy FC | 1-2(1-1) | Buckie Thistle FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Clachnacuddin | 1-2(0-2) | Wick Academy FC | 2-8 | T | ||||||||||
SCO HL | Wick Academy FC | 0-5(0-3) | Formartine United | - | B | ||||||||||
SCO HL | Wick Academy FC | 2-2(1-1) | Deveronvale | - | H | ||||||||||
SCO HL | Fraserburgh | 5-0(2-0) | Wick Academy FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Fort William | 1-5(0-1) | Wick Academy FC | - | T | ||||||||||
SCO HL | Huntly | 1-0(1-0) | Wick Academy FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Wick Academy FC | 0-0(0-0) | Brora Rangers | - | H | ||||||||||
SCO HL | Wick Academy FC | 2-2(0-2) | Keith | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Forres Mechanics | Chủ | ||||||||||||||
Wick Academy FC | Khách |
Forres Mechanics | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
Wick Academy FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Forres Mechanics | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
Wick Academy FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 4 | 7 | 2 | 5 | 3 | 6 | 6 | 4 |
Chủ | 2 | 3 | 3 | 2 | 2 | 5 | 3 | 3 | 3 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SCO HL | Khách | Formartine United | 3 Ngày | |
SCOFAC | Chủ | Banks o Dee | 10 Ngày | |
SCO HL | Khách | Buckie Thistle FC | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SCO HL | Chủ | Lossiemouth FC | 3 Ngày | |
SCOFAC | Khách | Inverurie Loco Works | 10 Ngày | |
SCO HL | Khách | Fort William | 17 Ngày |