Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | United Arab Emirates | 8 | 6 | 0 | 2 | 23 | 7 | 18 |
2 | Vietnam | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 17 |
3 | Malaysia | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 12 | 12 |
4 | Thailand | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 9 |
5 | Indonesia | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 27 | 1 |
United Arab Emirates | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Indonesia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
United Arab Emirates | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | United Arab Emirates | 1-1(0-1) | Indonesia | - | H | ||||||||||
United Arab Emirates | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIFA WCQL | Malaysia | 1-2(1-1) | United Arab Emirates | 5-3 | T | ||||||||||
INT FRL | United Arab Emirates | 5-1(2-0) | Sri Lanka | - | T | ||||||||||
INT FRL | Cộng hòa Dominican | 0-4(0-3) | United Arab Emirates | - | T | ||||||||||
INT FRL | United Arab Emirates | 0-0(0-0) | Syria | 3-3 | H | ||||||||||
INT FRL | United Arab Emirates | 2-1(0-1) | Ả Rập Saudi | 5-8 | T | ||||||||||
AFC | Qatar | 4-0(2-0) | United Arab Emirates | 1-5 | B | ||||||||||
AFC | United Arab Emirates | 1-0(0-0) | Úc | 3-11 | T | ||||||||||
AFC | United Arab Emirates | 2-2(1-1) | Kyrgyzstan | 5-7 | H | ||||||||||
AFC | United Arab Emirates | 1-1(1-1) | Thái Lan | 4-3 | H | ||||||||||
AFC | United Arab Emirates | 2-0(1-0) | Ấn Độ | 5-4 | T | ||||||||||
Indonesia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIFA WCQL | Indonesia | 0-3(0-0) | Thái Lan | 4-6 | B | ||||||||||
FIFA WCQL | Indonesia | 2-3(2-1) | Malaysia | 4-6 | B | ||||||||||
INT FRL | Indonesia | 6-0(2-0) | Vanuatu | 9-4 | T | ||||||||||
INT FRL | Jordan | 4-1(2-0) | Indonesia | 4-0 | B | ||||||||||
INT FRL | Myanmar | 0-2(0-1) | Indonesia | 6-3 | T | ||||||||||
AFF Cup | Indonesia | 0-0(0-0) | Philippines | 7-6 | H | ||||||||||
AFF Cup | Thái Lan | 4-2(2-1) | Indonesia | 8-13 | B | ||||||||||
AFF Cup | Indonesia | 3-1(0-0) | Đông Timor | 7-5 | T | ||||||||||
AFF Cup | Singapore | 1-0(1-0) | Indonesia | 4-3 | B | ||||||||||
INT FRL | Indonesia | 1-1(1-0) | Hồng Kông | 4-10 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United Arab Emirates | Chủ | ||||||||||||||
Indonesia | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FIFA WCQL | Khách | Thái Lan | 5 Ngày | |
FIFA WCQL | Khách | Việt Nam | 35 Ngày | |
GC | Chủ | Yemen | 47 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FIFA WCQL | Chủ | Việt Nam | 5 Ngày | |
FIFA WCQL | Khách | Malaysia | 40 Ngày | |
INT FRL | Chủ | Afghanistan | 593 Ngày |