Dự đoán 1 | Dù chỉ đứng thứ 4 trên bàng châu Á nhưng nên nhớ Australia từng đánh bại gần như là tất cả các đội khác đến từ châu Á, dựa vào sức mạnh khủng hoàng họ giành thắng nhẹ nhàng trước Nepal và Kuwait nên chuyên gia bongdalu cho rằng đánh bại Đài Bắc Trung Quốc là chuyện khá đơn giản với Australia. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Australia | 8 | 8 | 0 | 0 | 28 | 2 | 24 |
2 | Kuwait | 8 | 4 | 2 | 2 | 19 | 7 | 14 |
3 | Jordan | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 3 | 14 |
4 | Nepal | 8 | 2 | 0 | 6 | 4 | 22 | 6 |
5 | Chinese Taipei | 8 | 0 | 0 | 8 | 4 | 34 | 0 |
Đài Loan TQ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Úc | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Đài Loan TQ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EASTC | Úc | 8-0(5-0) | Đài Loan TQ | - | B | ||||||||||
Đài Loan TQ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIFA WCQL | Đài Loan TQ | 0-2(0-1) | Nepal | 4-2 | B | ||||||||||
FIFA WCQL | Đài Loan TQ | 1-2(0-2) | Jordan | 1-9 | B | ||||||||||
INT FRL | Hồng Kông | 0-2(0-2) | Đài Loan TQ | 5-5 | T | ||||||||||
INT FRL | Đài Loan TQ | 1-1(1-0) | Nepal | 3-1 | H | ||||||||||
INT FRL | Đài Loan TQ | 0-1(0-1) | Solomon Islands | 8-6 | B | ||||||||||
INT FRL | Myanmar | 0-0(0-0) | Đài Loan TQ | 8-9 | H | ||||||||||
EASTC | Đài Loan TQ | 0-2(0-0) | Triều Tiên | 0-10 | B | ||||||||||
EASTC | Đài Loan TQ | 2-1(2-0) | Mông Cổ | 3-4 | T | ||||||||||
EASTC | Đài Loan TQ | 1-2(0-0) | Hồng Kông | 5-5 | B | ||||||||||
INT FRL | Đài Loan TQ | 2-0(1-0) | Malaysia | 2-6 | T | ||||||||||
Úc | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIFA WCQL | Úc | 5-0(3-0) | Nepal | 7-1 | T | ||||||||||
FIFA WCQL | Kuwait | 0-3(0-3) | Úc | 4-3 | T | ||||||||||
INT FRL | Hàn Quốc | 1-0(0-0) | Úc | 5-5 | B | ||||||||||
AFC | United Arab Emirates | 1-0(0-0) | Úc | 3-11 | B | ||||||||||
AFC | Úc | 0-0(0-0) | Uzbekistan | 4-2 | H | ||||||||||
AFC | Úc | 3-2(1-1) | Syria | 4-3 | T | ||||||||||
AFC | Palestine | 0-3(0-2) | Úc | 0-11 | T | ||||||||||
AFC | Úc | 0-1(0-1) | Jordan | 9-2 | B | ||||||||||
INT FRL | Oman | 0-5(0-3) | Úc | 3-7 | T | ||||||||||
INT FRL | Úc | 3-0(2-0) | Liban | 11-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đài Loan TQ | Chủ | ||||||||||||||
Úc | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 6 | 7 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Chủ | 3 | 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FIFA WCQL | Khách | Kuwait | 30 Ngày | |
FIFA WCQL | Khách | Jordan | 35 Ngày | |
INT CF | Chủ | Taiwan Power Company | 329 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FIFA WCQL | Khách | Jordan | 30 Ngày | |
FIFA WCQL | Chủ | Kuwait | 597 Ngày | |
FIFA WCQL | Chủ | Đài Loan TQ | 601 Ngày |