-
[0] -Thắng51% [15]
-
[0] -Hòa24% [7]
-
[0] -Bại24% [7]
-
[0] -Thắng35% [5]
-
[0] -Hòa28% [4]
-
[0] -Bại35% [5]
Ilkeston FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[ENG Conf-7] Notts County | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 15 | 7 | 7 | 53 | 33 | 52 | 7 | 51.7% |
Sân nhà | 15 | 10 | 3 | 2 | 33 | 18 | 33 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 15 | 19 | 9 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 12 | 12 | 5 | 21 | 11 | 48 | 5 | 41.4% |
Sân nhà | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 7 | 26 | 6 | 40.0% |
Sân Khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 6 | 4 | 22 | 5 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | 16 | 83.3% |
Ilkeston FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Ilkeston FC | 0-4(0-1) | Notts County | - | B | ||||||||||
Ilkeston FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Airbus UK Broughton | 2-3(2-0) | Ilkeston FC | 3-8 | T | ||||||||||
INT CF | Ilkeston FC | 1-6(1-3) | York City | 4-3 | B | ||||||||||
ENG C C | Glossop North End | 1-1(1-1) | Ilkeston FC | 4-1 | H | ||||||||||
ENG-N PR | Ashton United | 1-0(0-0) | Ilkeston FC | - | B | ||||||||||
ENG-N PR | Workington | 2-0(0-0) | Ilkeston FC | - | B | ||||||||||
ENG-N PR | Ilkeston FC | 0-1(0-1) | Mickleover Sports | - | B | ||||||||||
ENG-N PR | Nantwich Town | 3-0(1-0) | Ilkeston FC | - | B | ||||||||||
ENG-N PR | Ilkeston FC | 0-0(0-0) | Halesowen Town | 7-2 | H | ||||||||||
ENG-N PR | Ilkeston FC | 1-2(1-1) | Stourbridge | - | B | ||||||||||
ENG-N PR | Spennymoor Town | 3-0(0-0) | Ilkeston FC | - | B | ||||||||||
Notts County | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nuneaton Town | 0-2(0-0) | Notts County | 2-4 | T | ||||||||||
ENG L2 | Swindon | 3-1(0-0) | Notts County | 4-7 | B | ||||||||||
ENG L2 | Notts County | 2-1(0-0) | Grimsby Town | 8-3 | T | ||||||||||
ENG L2 | Crawley Town | 1-1(1-1) | Notts County | 5-1 | H | ||||||||||
ENG L2 | Notts County | 1-2(0-0) | Milton Keynes Dons | 10-8 | B | ||||||||||
ENG L2 | Crewe Alexandra | 3-0(1-0) | Notts County | 6-6 | B | ||||||||||
ENG L2 | Notts County | 2-2(1-1) | Northampton Town | 3-10 | H | ||||||||||
ENG L2 | Stevenage Borough | 0-3(0-3) | Notts County | 9-3 | T | ||||||||||
ENG L2 | Notts County | 0-1(0-0) | Exeter City | 8-1 | B | ||||||||||
ENG L2 | Notts County | 0-0(0-0) | Morecambe | 5-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ilkeston FC | Chủ | ||||||||||||||
Notts County | Khách |
Ilkeston FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Ilkeston FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG UD1 | Khách | Stamford AFC | 38 Ngày | |
ENG UD1 | Khách | Leek Town | 59 Ngày | |
ENG NCC | Khách | Buxton FC | 122 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Walsall | 7 Ngày | |
INT CF | Chủ | Ipswich | 10 Ngày | |
INT CF | Khách | Alfreton Town | 13 Ngày |