-
[12] 30%Thắng47% [22]
-
[13] 32%Hòa21% [10]
-
[15] 37%Bại30% [14]
-
[8] 40%Thắng34% [8]
-
[6] 30%Hòa21% [5]
-
[6] 30%Bại43% [10]
[ENG CS-13] Slough Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 12 | 13 | 15 | 51 | 69 | 49 | 13 | 30.0% |
Sân nhà | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 31 | 30 | 10 | 40.0% |
Sân Khách | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 38 | 19 | 18 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 11 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 13 | 16 | 11 | 26 | 27 | 55 | 9 | 32.5% |
Sân nhà | 20 | 8 | 6 | 6 | 15 | 14 | 30 | 7 | 40.0% |
Sân Khách | 20 | 5 | 10 | 5 | 11 | 13 | 25 | 10 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 11 | 50.0% |
[ENG L2-8] Sutton United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 46 | 22 | 10 | 14 | 69 | 53 | 76 | 8 | 47.8% |
Sân nhà | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 20 | 47 | 4 | 60.9% |
Sân Khách | 23 | 8 | 5 | 10 | 31 | 33 | 29 | 10 | 34.8% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 46 | 21 | 15 | 10 | 36 | 20 | 78 | 2 | 45.7% |
Sân nhà | 23 | 13 | 6 | 4 | 22 | 8 | 45 | 2 | 56.5% |
Sân Khách | 23 | 8 | 9 | 6 | 14 | 12 | 33 | 5 | 34.8% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 1 | 13 | 66.7% |
Slough Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAC | Slough Town | 1-1(0-1) | Sutton United | 6-6 | H | ||||||||||
ENG FAC | Sutton United | 0-0(0-0) | Slough Town | 2-6 | H | ||||||||||
Slough Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Slough Town | 3-4(1-2) | Eastleigh | 6-1 | B | ||||||||||
ENG CS | Truro City | 3-3(1-1) | Slough Town | 8-1 | H | ||||||||||
ENG CS | Slough Town | 1-1(0-0) | Eastbourne Borough | 9-4 | H | ||||||||||
ENG CS | Oxford City | 1-3(1-1) | Slough Town | 4-8 | T | ||||||||||
ENG CS | Slough Town | 1-0(0-0) | Welling United | 4-2 | T | ||||||||||
ENG CS | Hungerford Town | 1-2(0-2) | Slough Town | 8-7 | T | ||||||||||
ENG CS | Slough Town | 2-2(1-1) | St Albans City | 12-2 | H | ||||||||||
ENG CS | Woking | 0-1(0-1) | Slough Town | 5-2 | T | ||||||||||
ENG CS | Slough Town | 2-1(1-1) | Billericay Town | 9-5 | T | ||||||||||
ENG CS | Concord Rangers | 2-2(1-0) | Slough Town | 2-4 | H | ||||||||||
Sutton United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG Conf | Dover Athletic | 3-0(1-0) | Sutton United | 9-4 | B | ||||||||||
ENG Conf | Sutton United | 2-2(1-0) | Maidstone United | 3-8 | H | ||||||||||
ENG Conf | Wrexham | 1-0(0-0) | Sutton United | 4-3 | B | ||||||||||
ENG Conf | Sutton United | 1-2(0-0) | Leyton Orient | 2-3 | B | ||||||||||
ENG Conf | Boreham Wood | 1-2(1-1) | Sutton United | 4-5 | T | ||||||||||
ENG Conf | Sutton United | 2-2(1-1) | Havant and Waterlooville | 9-3 | H | ||||||||||
ENG Conf | Chesterfield | 3-0(1-0) | Sutton United | 2-5 | B | ||||||||||
ENG Conf | Sutton United | 4-2(0-1) | Gateshead | 8-6 | T | ||||||||||
ENG Conf | Sutton United | 0-3(0-0) | Braintree Town | 6-3 | B | ||||||||||
ENG Conf | Maidenhead United | 1-0(0-0) | Sutton United | 5-6 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slough Town | Chủ | ||||||||||||||
Sutton United | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giao hữu | Khách | Hayes Yeading | 7 Ngày | |
National League South Anh | Chủ | Dorking Wanderers | 21 Ngày | |
National League South Anh | Khách | Hungerford Town | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giao hữu | Khách | Tonbridge Angels | 3 Ngày | |
Giao hữu | Khách | Havant and Waterlooville | 7 Ngày | |
Giao hữu | Chủ | Dulwich Hamlet | 10 Ngày |