-
[0] -Thắng33% [8]
-
[0] -Hòa25% [6]
-
[0] -Bại41% [10]
-
[0] -Thắng33% [4]
-
[0] -Hòa33% [4]
-
[0] -Bại33% [4]
Sriwijaya FC Palembang | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[IDN ISL-9] Persita Tangerang | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 34 | 30 | 9 | 33.3% |
Sân nhà | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 17 | 14 | 11 | 33.3% |
Sân Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 17 | 16 | 9 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 6 | 7 | 11 | 12 | 17 | 25 | 14 | 25.0% |
Sân nhà | 12 | 4 | 3 | 5 | 7 | 8 | 15 | 9 | 33.3% |
Sân Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | 5 | 9 | 10 | 15 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 11 | 50.0% |
Sriwijaya FC Palembang | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IDN ISL | Persita Tangerang | 1-1(0-1) | Sriwijaya FC Palembang | 7-1 | H | ||||||||||
IDN ISL | Sriwijaya FC Palembang | 1-0(1-0) | Persita Tangerang | 7-2 | T | ||||||||||
IDN ISL | Persita Tangerang | 2-4(1-1) | Sriwijaya FC Palembang | - | T | ||||||||||
IDN ISL | Sriwijaya FC Palembang | 2-0(1-0) | Persita Tangerang | - | T | ||||||||||
INT CF | Sriwijaya FC Palembang | 1-0(0-0) | Persita Tangerang | - | T | ||||||||||
Sriwijaya FC Palembang | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IDN D1 | Sriwijaya FC Palembang | 2-0(1-0) | PSCS Cilacap | 4-4 | T | ||||||||||
IDN D1 | Sriwijaya FC Palembang | 3-1(1-1) | PSGC Ciamis | 5-4 | T | ||||||||||
IDN D1 | Cilegon United | 0-0(0-0) | Sriwijaya FC Palembang | 5-2 | H | ||||||||||
IDN D1 | Sriwijaya FC Palembang | 1-0(1-0) | Perserang Serang | 8-3 | T | ||||||||||
IDN C | Sriwijaya FC Palembang | 1-2(0-1) | Madura United | 1-9 | B | ||||||||||
IDN C | Madura United | 5-0(3-0) | Sriwijaya FC Palembang | 11-1 | B | ||||||||||
IDN C | PS Keluarga USU | 1-1(0-1) | Sriwijaya FC Palembang | 5-1 | H | ||||||||||
IDN C | Sriwijaya FC Palembang | 6-2(2-1) | PS Keluarga USU | 7-3 | T | ||||||||||
IDN CC | Sriwijaya FC Palembang | 3-0(0-0) | Persimura Musi Rawas | 8-3 | T | ||||||||||
IDN ISL | Arema Malang | 2-1(0-1) | Sriwijaya FC Palembang | 8-2 | B | ||||||||||
Persita Tangerang | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IDN D1 | Persita Tangerang | 5-0(3-0) | PSPS Pekanbaru | 4-1 | T | ||||||||||
IDN D1 | Persita Tangerang | 4-0(4-0) | Persibat Batang | 4-4 | T | ||||||||||
IDN D1 | PSCS Cilacap | 1-0(0-0) | Persita Tangerang | 1-7 | B | ||||||||||
IDN D1 | PSGC Ciamis | 0-1(0-0) | Persita Tangerang | 3-7 | T | ||||||||||
INT CF | Persik Kediri | 3-3(0-3) | Persita Tangerang | 4-5 | H | ||||||||||
IDN PC | Arema Malang | 6-1(2-0) | Persita Tangerang | 11-0 | B | ||||||||||
IDN PC | Barito Putera | 3-1(2-0) | Persita Tangerang | 6-5 | B | ||||||||||
IDN PC | Persita Tangerang | 0-2(0-0) | Persela Lamongan | 3-5 | B | ||||||||||
IDN C | Persita Tangerang | 0-3(0-1) | Arema Malang | 6-7 | B | ||||||||||
IDN C | Arema Malang | 4-1(3-0) | Persita Tangerang | 5-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sriwijaya FC Palembang | Chủ | ||||||||||||||
Persita Tangerang | Khách |
Sriwijaya FC Palembang | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Sriwijaya FC Palembang | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 3 | 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
IDN D1 | Khách | Persibat Batang | 5 Ngày | |
IDN D1 | Khách | PSPS Pekanbaru | 10 Ngày | |
IDN D1 | Chủ | Persiraja Banda Aceh | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
IDN D1 | Khách | Persiraja Banda Aceh | 6 Ngày | |
IDN D1 | Khách | PSMS Medan | 10 Ngày | |
IDN D1 | Chủ | Perserang Serang | 15 Ngày |