-
[8] 30%Thắng40% [12]
-
[2] 7%Hòa23% [7]
-
[16] 61%Bại36% [11]
-
[4] 30%Thắng33% [5]
-
[2] 15%Hòa26% [4]
-
[7] 53%Bại40% [6]
[GER D3-17] MSV Duisburg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 8 | 2 | 16 | 34 | 52 | 26 | 17 | 30.8% |
Sân nhà | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 29 | 14 | 17 | 30.8% |
Sân Khách | 13 | 4 | 0 | 9 | 14 | 23 | 12 | 13 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 19 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 5 | 12 | 9 | 15 | 21 | 27 | 16 | 19.2% |
Sân nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 12 | 13 | 18 | 23.1% |
Sân Khách | 13 | 2 | 8 | 3 | 6 | 9 | 14 | 12 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
[ENG LCH-13] Stoke City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 12 | 7 | 11 | 38 | 32 | 43 | 13 | 40.0% |
Sân nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 16 | 24 | 14 | 46.7% |
Sân Khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 16 | 19 | 9 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 9 | 15 | 6 | 14 | 11 | 42 | 8 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 4 | 9 | 2 | 8 | 5 | 21 | 12 | 26.7% |
Sân Khách | 15 | 5 | 6 | 4 | 6 | 6 | 21 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
MSV Duisburg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
MSV Duisburg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | PFC Oleksandria | 2-1(0-0) | MSV Duisburg | - | B | ||||||||||
INT CF | Sportverein Sonsbeck | 0-6(0-1) | MSV Duisburg | 2-11 | T | ||||||||||
INT CF | Wayne's | 0-12(0-8) | MSV Duisburg | - | T | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 3-0(1-0) | MSV Duisburg | 12-4 | B | ||||||||||
GER D2 | MSV Duisburg | 3-4(1-2) | Heidenheimer | 7-5 | B | ||||||||||
GER D2 | Holstein Kiel | 0-2(0-0) | MSV Duisburg | 9-3 | T | ||||||||||
GER D2 | MSV Duisburg | 2-2(1-1) | Arminia Bielefeld | 5-1 | H | ||||||||||
GER D2 | MSV Duisburg | 2-2(0-1) | SV Sandhausen | 12-3 | H | ||||||||||
GER D2 | SC Paderborn 07 | 4-0(2-0) | MSV Duisburg | 7-2 | B | ||||||||||
GER D2 | MSV Duisburg | 4-4(2-1) | Koln | 5-4 | H | ||||||||||
Stoke City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Stoke City | 2-2(1-0) | Sheffield United | 4-6 | H | ||||||||||
ENG LCH | Millwall | 0-0(0-0) | Stoke City | 3-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 2-2(0-1) | Norwich City | 5-7 | H | ||||||||||
ENG LCH | Middlesbrough | 1-0(1-0) | Stoke City | 2-10 | B | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 2-2(2-0) | Rotherham United | 4-8 | H | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 3-1(2-1) | Stoke City | 6-1 | B | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 0-1(0-1) | Stoke City | 5-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 0-0(0-0) | Sheffield Wed. | 13-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 0-0(0-0) | Reading | 6-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Derby County | 0-0(0-0) | Stoke City | 4-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MSV Duisburg | Chủ | ||||||||||||||
Stoke City | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 4 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER D3 | Chủ | SG Sonnenhof Grobaspach | 7 Ngày | |
GER D3 | Khách | FC Ingolstadt 04 | 14 Ngày | |
GER D3 | Chủ | Preuben Munster | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Wrexham | 4 Ngày | |
INT CF | Khách | Tranmere Rovers | 7 Ngày | |
INT CF | Khách | Lincoln City | 11 Ngày |