-
[5] 23%Thắng47% [11]
-
[2] 9%Hòa13% [3]
-
[14] 66%Bại39% [9]
-
[2] 22%Thắng58% [7]
-
[1] 11%Hòa8% [1]
-
[6] 66%Bại33% [4]
[GER RegB-18] TSV Rain Am Lech | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 5 | 2 | 14 | 17 | 49 | 17 | 18 | 23.8% |
Sân nhà | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 24 | 7 | 19 | 22.2% |
Sân Khách | 12 | 3 | 1 | 8 | 7 | 25 | 10 | 17 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 4 | 5 | 12 | 10 | 26 | 17 | 20 | 19.0% |
Sân nhà | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 12 | 5 | 20 | 11.1% |
Sân Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | 5 | 14 | 12 | 15 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
[GER RegB-7] Wacker Burghausen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 11 | 3 | 9 | 49 | 36 | 36 | 7 | 47.8% |
Sân nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 24 | 20 | 14 | 13 | 36.4% |
Sân Khách | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 16 | 22 | 4 | 58.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 10 | 4 | 9 | 23 | 15 | 34 | 7 | 43.5% |
Sân nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 9 | 12 | 15 | 27.3% |
Sân Khách | 12 | 7 | 1 | 4 | 12 | 6 | 22 | 3 | 58.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 5 | 16.7% |
TSV Rain Am Lech | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Wacker Burghausen | 0-1(0-1) | TSV Rain Am Lech | 2-3 | T | ||||||||||
GER Reg | Wacker Burghausen | 2-1(1-0) | TSV Rain Am Lech | - | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Rain Am Lech | 0-0(0-0) | Wacker Burghausen | - | H | ||||||||||
TSV Rain Am Lech | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Greuther Furth II | 1-2(1-0) | TSV Rain Am Lech | 2-6 | T | ||||||||||
GER Reg | TSV Aubstadt | 2-1(0-0) | TSV Rain Am Lech | - | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Rain Am Lech | 0-3(0-2) | VfB Eichstatt | - | B | ||||||||||
GER Reg | Te Cu Kukuh Atta Seip | 2-0(1-0) | TSV Rain Am Lech | 6-3 | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Rain Am Lech | 1-2(1-1) | SpVgg Bayreuth | - | B | ||||||||||
GER Reg | Nurnberg Am | 1-2(0-0) | TSV Rain Am Lech | 4-1 | T | ||||||||||
GER Reg | TSV Rain Am Lech | 1-1(0-1) | FV Illertissen | - | H | ||||||||||
GER Reg | FC Augsburg II | 2-1(0-0) | TSV Rain Am Lech | 2-4 | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Rain Am Lech | 0-0(0-0) | TSV Buchbach | - | H | ||||||||||
GER Reg | FC Memmingen | 1-1(0-0) | TSV Rain Am Lech | 5-3 | H | ||||||||||
Wacker Burghausen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Wacker Burghausen | 0-1(0-0) | TSV 1860 Rosenheim | 9-4 | B | ||||||||||
GER Reg | Greuther Furth II | 2-2(1-2) | Wacker Burghausen | 7-1 | H | ||||||||||
GER Reg | Wacker Burghausen | 0-2(0-0) | TSV Aubstadt | 8-5 | B | ||||||||||
GER Reg | VfB Eichstatt | 2-1(2-0) | Wacker Burghausen | 1-6 | B | ||||||||||
GER Reg | Wacker Burghausen | 1-2(1-2) | Te Cu Kukuh Atta Seip | 1-6 | B | ||||||||||
GER Reg | SpVgg Bayreuth | 0-0(0-0) | Wacker Burghausen | - | H | ||||||||||
GER Reg | Wacker Burghausen | 2-0(1-0) | Nurnberg Am | - | T | ||||||||||
GER Reg | FV Illertissen | 2-0(1-0) | Wacker Burghausen | 2-6 | B | ||||||||||
GER Reg | Wacker Burghausen | 3-2(1-0) | FC Augsburg II | 3-5 | T | ||||||||||
GER Reg | TSV Buchbach | 0-1(0-0) | Wacker Burghausen | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TSV Rain Am Lech | Chủ | ||||||||||||||
Wacker Burghausen | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 8 | 2 | 1 | 0 | 5 | 10 |
Chủ | 3 | 4 | 0 | 1 | 0 | 4 | 3 |
Khách | 4 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 5 | 4 | 3 | 0 | 8 | 14 |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 2 | 0 | 5 | 5 |
Khách | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 3 | 9 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 6 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (27.8%) | 9 (50.0%) | 0 (0.0%) | 10 (55.6%) | 8 (44.4%) |
Chủ | 4 (22.2%) | 3 (16.7%) | 0 (0.0%) | 3 (16.7%) | 5 (27.8%) |
Khách | 1 (5.6%) | 6 (33.3%) | 0 (0.0%) | 7 (38.9%) | 3 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (33.3%) | 10 (55.6%) | 0 (0.0%) | 9 (50.0%) | 9 (50.0%) |
Chủ | 2 (11.1%) | 6 (33.3%) | 0 (0.0%) | 6 (33.3%) | 3 (16.7%) |
Khách | 4 (22.2%) | 4 (22.2%) | 0 (0.0%) | 3 (16.7%) | 6 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Chủ | TSV 1860 Rosenheim | 7 Ngày | |
GER Reg | Khách | FC Schweinfurt | 14 Ngày | |
GER Reg | Chủ | SV Heimstetten | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Chủ | FC Schweinfurt | 7 Ngày | |
GER Reg | Khách | SV Heimstetten | 13 Ngày | |
GER Reg | Chủ | SV Schalding Heining | 20 Ngày |