-
[15] 60%Thắng29% [7]
-
[7] 28%Hòa25% [6]
-
[3] 12%Bại45% [11]
-
[8] 61%Thắng30% [4]
-
[5] 38%Hòa30% [4]
-
[0] 0%Bại38% [5]
[SCO L1-1] Cove Rangers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 15 | 7 | 3 | 47 | 22 | 52 | 1 | 60.0% |
Sân nhà | 13 | 8 | 5 | 0 | 28 | 10 | 29 | 2 | 61.5% |
Sân Khách | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 12 | 23 | 1 | 58.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 7 | 14 | 4 | 11 | 8 | 35 | 3 | 28.0% |
Sân nhà | 13 | 5 | 7 | 1 | 7 | 2 | 22 | 2 | 38.5% |
Sân Khách | 12 | 2 | 7 | 3 | 4 | 6 | 13 | 7 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 9 | 33.3% |
[SCO L2-7] Stirling Albion | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 7 | 6 | 11 | 29 | 33 | 27 | 7 | 29.2% |
Sân nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | 11 | 9 | 27.3% |
Sân Khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 15 | 16 | 7 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 3 | 13 | 8 | 9 | 16 | 22 | 8 | 12.5% |
Sân nhà | 11 | 1 | 5 | 5 | 4 | 10 | 8 | 10 | 9.1% |
Sân Khách | 13 | 2 | 8 | 3 | 5 | 6 | 14 | 7 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0.0% |
Cove Rangers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO L2 | Stirling Albion | 1-2(0-1) | Cove Rangers | 5-4 | T | ||||||||||
Cove Rangers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO L2 | Cowdenbeath | 1-3(1-2) | Cove Rangers | 2-9 | T | ||||||||||
SCO L2 | Cove Rangers | 3-0(1-0) | Albion Rovers FC | 14-2 | T | ||||||||||
SCOFAC | Auchinleck Talbot | 1-0(0-0) | Cove Rangers | 2-10 | B | ||||||||||
SCO L2 | Stenhousemuir | 3-2(3-1) | Cove Rangers | 1-8 | B | ||||||||||
SCO L2 | Cove Rangers | 3-0(1-0) | Annan Athletic | 5-3 | T | ||||||||||
SCO L2 | Elgin | 0-2(0-1) | Cove Rangers | 1-4 | T | ||||||||||
SCO L2 | Brechin City | 2-4(2-4) | Cove Rangers | 1-9 | T | ||||||||||
SCO BC | Connahs Quay Nomads FC | 1-0(0-0) | Cove Rangers | 6-1 | B | ||||||||||
SCO L2 | Cove Rangers | 3-0(1-0) | Queen\s Park | 8-5 | T | ||||||||||
SCO L2 | Stirling Albion | 1-2(0-1) | Cove Rangers | 5-4 | T | ||||||||||
Stirling Albion | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO L2 | Stirling Albion | 3-0(0-0) | Albion Rovers FC | 7-5 | T | ||||||||||
SCO L2 | Stirling Albion | 0-0(0-0) | Cowdenbeath | 13-2 | H | ||||||||||
SCOFAC | Stirling Albion | 2-0(2-0) | Strathspey Thistle | 14-4 | T | ||||||||||
SCO L2 | Brechin City | 1-1(0-0) | Stirling Albion | 0-7 | H | ||||||||||
SCO L2 | Stirling Albion | 1-1(0-1) | Stenhousemuir | 3-7 | H | ||||||||||
SCO L2 | Annan Athletic | 0-0(0-0) | Stirling Albion | 4-4 | H | ||||||||||
SCO L2 | Stirling Albion | 1-0(1-0) | Elgin | 2-3 | T | ||||||||||
SCO BC | Saint Mirren U21 | 1-0(0-0) | Stirling Albion | 3-6 | B | ||||||||||
SCO L2 | Albion Rovers FC | 2-1(0-1) | Stirling Albion | 7-4 | B | ||||||||||
SCO L2 | Stirling Albion | 1-2(0-1) | Cove Rangers | 5-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cove Rangers | Chủ | ||||||||||||||
Stirling Albion | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 15 | 11 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 8 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 9 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 0 | 1 | 0 | 2 | 6 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (87.5%) | 1 (12.5%) | 0 (0.0%) | 5 (62.5%) | 3 (37.5%) |
Chủ | 4 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 3 (37.5%) | 1 (12.5%) | 0 (0.0%) | 1 (12.5%) | 3 (37.5%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (27.3%) | 8 (72.7%) | 0 (0.0%) | 7 (63.6%) | 4 (36.4%) |
Chủ | 2 (18.2%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) |
Khách | 1 (9.1%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SCO L2 | Chủ | Brechin City | 7 Ngày | |
SCO L2 | Khách | Annan Athletic | 21 Ngày | |
SCO L2 | Khách | Edinburgh City | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SCO L2 | Chủ | Annan Athletic | 7 Ngày | |
SCOFAC | Chủ | Clyde | 14 Ngày | |
SCO L2 | Khách | Elgin | 21 Ngày |