-
[8] 28%Thắng46% [14]
-
[5] 17%Hòa33% [10]
-
[15] 53%Bại20% [6]
-
[3] 23%Thắng31% [5]
-
[1] 7%Hòa37% [6]
-
[9] 69%Bại31% [5]
[ENG LCH-20] Cardiff City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 8 | 5 | 15 | 31 | 48 | 29 | 20 | 28.6% |
Sân nhà | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 20 | 10 | 23 | 23.1% |
Sân Khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 28 | 19 | 10 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 4 | 8 | 16 | 5 | 21 | 20 | 24 | 14.3% |
Sân nhà | 13 | 2 | 3 | 8 | 2 | 8 | 9 | 24 | 15.4% |
Sân Khách | 15 | 2 | 5 | 8 | 3 | 13 | 11 | 23 | 13.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
[ENG L1-7] Sheffield Wed. | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 14 | 10 | 6 | 42 | 32 | 52 | 7 | 46.7% |
Sân nhà | 14 | 9 | 4 | 1 | 23 | 10 | 31 | 4 | 64.3% |
Sân Khách | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 22 | 21 | 6 | 31.3% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 5 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 10 | 13 | 7 | 17 | 14 | 43 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 14 | 4 | 8 | 2 | 8 | 4 | 20 | 10 | 28.6% |
Sân Khách | 16 | 6 | 5 | 5 | 9 | 10 | 23 | 6 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 12 | 50.0% |
Cardiff City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 0-0(0-0) | Cardiff City | 3-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-1(0-1) | Sheffield Wed. | 6-3 | H | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 1-0(0-0) | Cardiff City | 2-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-1(1-0) | Sheffield Wed. | 4-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 3-0(0-0) | Cardiff City | 6-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 2-2(2-0) | Sheffield Wed. | 3-6 | H | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 1-1(0-1) | Cardiff City | 9-1 | H | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 2-1(1-0) | Sheffield Wed. | 3-2 | T | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 0-2(0-1) | Cardiff City | - | T | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-0(0-0) | Sheffield Wed. | - | T | ||||||||||
Cardiff City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | West Bromwich(WBA) | 4-2(2-0) | Cardiff City | 6-10 | B | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 3-0(2-0) | Queens Park Rangers | 3-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 2-2(1-0) | Cardiff City | 5-8 | H | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-0(1-0) | Middlesbrough | 3-8 | T | ||||||||||
ENG LCH | Derby County | 1-1(1-1) | Cardiff City | 6-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-1(1-1) | Fulham | 4-3 | H | ||||||||||
ENG LC | Cardiff City | 0-3(0-1) | Luton Town | 7-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 0-0(0-0) | Cardiff City | 9-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 2-1(1-0) | Huddersfield Town | 8-2 | T | ||||||||||
ENG LCH | Reading | 3-0(2-0) | Cardiff City | 4-2 | B | ||||||||||
Sheffield Wed. | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 1-0(0-0) | Wigan Athletic | 3-2 | T | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 1-0(0-0) | Sheffield Wed. | 8-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Middlesbrough | 1-4(1-4) | Sheffield Wed. | 5-6 | T | ||||||||||
ENG LC | Sheffield Wed. | 0-2(0-2) | Everton | 3-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 1-1(0-1) | Fulham | 2-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 0-2(0-1) | Sheffield Wed. | 3-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 1-2(1-0) | Queens Park Rangers | 1-6 | B | ||||||||||
ENG LC | Rotherham United | 0-1(0-0) | Sheffield Wed. | 6-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Preston North End | 2-1(1-0) | Sheffield Wed. | 9-7 | B | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 1-0(0-0) | Luton Town | 3-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cardiff City | Chủ | ||||||||||||||
Sheffield Wed. | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 5 | 1 | 0 | 7 | 9 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 |
Chủ | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (63.6%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 6 (54.5%) | 5 (45.5%) |
Chủ | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 1 (9.1%) |
Khách | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) | 0 (0.0%) | 2 (18.2%) | 4 (36.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (36.4%) | 7 (63.6%) | 0 (0.0%) | 7 (63.6%) | 4 (36.4%) |
Chủ | 1 (9.1%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) |
Khách | 3 (27.3%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Millwall | 4 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Swansea City | 9 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Birmingham | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Stoke City | 4 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Leeds United | 8 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Blackburn Rovers | 15 Ngày |