Ukraine U20 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ý U20 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ukraine U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Ukraine U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIFAWYC | Colombia U20 | 0-1(0-1) | Ukraine U20 | 3-2 | T | ||||||||||
FIFAWYC | Ukraine U20 | 4-1(3-0) | Panama U20 | 5-2 | T | ||||||||||
FIFAWYC | Nigeria U20 | 1-1(0-1) | Ukraine U20 | 8-1 | H | ||||||||||
FIFAWYC | Qatar Youth U20 | 0-1(0-0) | Ukraine U20 | 2-6 | T | ||||||||||
FIFAWYC | Ukraine U20 | 2-1(1-1) | Mỹ U20 | 6-3 | T | ||||||||||
INT CF | Ukraine U20 | 1-1(0-0) | Nam Phi U20 | 5-2 | H | ||||||||||
INT CF | Ukraine U20 | 1-1(1-0) | Kolos Kovalyovka | - | H | ||||||||||
INT FRL | Uruguay U20 | 1-2(0-1) | Ukraine U20 | 7-3 | T | ||||||||||
INT FRL | Hàn Quốc U20 | 0-1(0-1) | Ukraine U20 | 7-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Ba Lan U20 | 2-1(1-1) | Ukraine U20 | 3-2 | B | ||||||||||
Ý U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIFAWYC | Ý U20 | 4-2(1-1) | Mali U20 | 9-4 | T | ||||||||||
FIFAWYC | Ba Lan U20 | 0-1(0-1) | Ý U20 | 6-6 | T | ||||||||||
FIFAWYC | Ý U20 | 0-0(0-0) | Nhật Bản U20 | 4-11 | H | ||||||||||
FIFAWYC | Ecuador U20 | 0-1(0-1) | Ý U20 | 13-1 | T | ||||||||||
FIFAWYC | Mexico U20 | 1-2(1-1) | Ý U20 | 3-4 | T | ||||||||||
INT FRL | U20 Thụy Sĩ | 3-0(2-0) | Ý U20 | 3-1 | B | ||||||||||
INT FRL | Ý U20 | 0-1(0-1) | U20 Séc | 7-2 | B | ||||||||||
INT FRL | U20 Hà Lan | 3-2(2-1) | Ý U20 | 4-2 | B | ||||||||||
INT FRL | Ý U20 | 3-3(1-2) | U20 Đức | 3-5 | H | ||||||||||
INT FRL | Ý U20 | 1-2(0-1) | Bồ Đào Nha U20 | 5-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine U20 | Chủ | ||||||||||||||
Ý U20 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) |
Chủ | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FIFAWYC | Chủ | Hàn Quốc U20 | 4 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FIFAWYC | Chủ | Ecuador U20 | 3 Ngày | |
INT FRL | Chủ | Ba Lan U20 | 86 Ngày | |
INT FRL | Khách | U20 Séc | 90 Ngày |