-
[2] 28%Thắng57% [4]
-
[2] 28%Hòa28% [2]
-
[3] 42%Bại14% [1]
-
[1] 25%Thắng66% [2]
-
[1] 25%Hòa33% [1]
-
[2] 50%Bại0% [0]
[JAM D1-7] Portmore United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | 8 | 7 | 28.6% |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 | 8 | 25.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 9 | 14.3% |
Sân nhà | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 9 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 16.7% |
[JAM D1-2] Waterhouse FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 6 | 14 | 2 | 57.1% |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 7 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 5 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 1 | 12 | 3 | 42.9% |
Sân nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 25.0% |
Sân Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 7 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 1 | 11 | 50.0% |
Portmore United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JAM D1 | Portmore United | 1-0(0-0) | Waterhouse FC | 3-5 | T | ||||||||||
JAM D1 | Portmore United | 0-0(0-0) | Waterhouse FC | 4-11 | H | ||||||||||
JAM D1 | Waterhouse FC | 1-1(1-0) | Portmore United | 1-6 | H | ||||||||||
JAM D1 | Waterhouse FC | 2-2(1-1) | Portmore United | 12-1 | H | ||||||||||
JAM D1 | Portmore United | 0-0(0-0) | Waterhouse FC | 6-4 | H | ||||||||||
JAM D1 | Portmore United | 0-1(0-0) | Waterhouse FC | 8-5 | B | ||||||||||
JAM D1 | Portmore United | 2-1(0-1) | Waterhouse FC | 2-1 | T | ||||||||||
JAM D1 | Waterhouse FC | 0-5(0-0) | Portmore United | 6-3 | T | ||||||||||
JAM D1 | Waterhouse FC | 1-4(0-2) | Portmore United | 6-2 | T | ||||||||||
JAM D1 | Portmore United | 0-0(0-0) | Waterhouse FC | 2-4 | H | ||||||||||
Portmore United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CFU CC | Portmore United | 1-0(0-0) | AS Capoise | 7-4 | T | ||||||||||
CFU CC | Portmore United | 1-0(1-0) | Real Hope FA | 6-2 | T | ||||||||||
JAM D1 | Portmore United | 1-0(0-0) | Waterhouse FC | 3-5 | T | ||||||||||
JAM D1 | Portmore United | 1-1(1-0) | Mount Pleasant FA | 2-2 | H | ||||||||||
JAM D1 | Mount Pleasant FA | 1-2(0-1) | Portmore United | 7-4 | T | ||||||||||
JAM D1 | Portmore United | 2-0(1-0) | Dunbeholden FC | - | T | ||||||||||
JAM D1 | Montego Bay Utd | 1-5(0-2) | Portmore United | - | T | ||||||||||
JAM D1 | Portmore United | 0-0(0-0) | Waterhouse FC | 4-11 | H | ||||||||||
JAM D1 | Siti Worley Garden J | 3-2(3-1) | Portmore United | 3-8 | B | ||||||||||
JAM D1 | University of West Indies FC | 0-1(0-0) | Portmore United | 1-9 | T | ||||||||||
Waterhouse FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CFU CC | Waterhouse FC | 2-0(2-0) | Real Hope FA | 7-3 | T | ||||||||||
CFU CC | Waterhouse FC | 2-2(2-0) | AS Capoise | 5-1 | H | ||||||||||
JAM D1 | Portmore United | 1-0(0-0) | Waterhouse FC | 3-5 | B | ||||||||||
JAM D1 | Waterhouse FC | 1-0(0-0) | Cavalier FC | 6-4 | T | ||||||||||
JAM D1 | Cavalier FC | 0-2(0-2) | Waterhouse FC | 2-4 | T | ||||||||||
JAM D1 | Waterhouse FC | 2-1(1-1) | Montego Bay Utd | 3-4 | T | ||||||||||
JAM D1 | Siti Worley Garden J | 2-4(1-2) | Waterhouse FC | 0-6 | T | ||||||||||
JAM D1 | Portmore United | 0-0(0-0) | Waterhouse FC | 4-11 | H | ||||||||||
JAM D1 | Waterhouse FC | 0-0(0-0) | University of West Indies FC | 8-6 | H | ||||||||||
JAM D1 | Arnett Gardens | 0-1(0-1) | Waterhouse FC | 4-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portmore United | Chủ | ||||||||||||||
Waterhouse FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
JAM D1 | Chủ | Molynes United | 109 Ngày | |
JAM D1 | Khách | Vere United | 115 Ngày | |
JAM D1 | Chủ | Dunbeholden FC | 122 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CNCF CLG | Chủ | Herediano | 98 Ngày | |
CNCF CLG | Khách | Herediano | 105 Ngày | |
JAM D1 | Khách | Dunbeholden FC | 115 Ngày |