-
[0] -Thắng100% [3]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại0% [0]
-
[0] -Thắng100% [1]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại0% [0]
Nữ Jyvaskylan Pallokerho | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[FIN WD1-1] KuPs (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 3 | 9 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 4 | 100.0% |
6 trận gần | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 3 | 9 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 100.0% |
6 trận gần | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 9 | 100.0% |
Nữ Jyvaskylan Pallokerho | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIN WD1 | KuPs (w) | 4-3(1-1) | Nữ Jyvaskylan Pallokerho | - | B | ||||||||||
FINWC | Nữ Jyvaskylan Pallokerho | 5-0(2-0) | KuPs (w) | - | T | ||||||||||
Nữ Jyvaskylan Pallokerho | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIN WD1 | Nữ Jyvaskylan Pallokerho | 2-0(1-0) | Nữ Y Ilves | 8-6 | T | ||||||||||
FIN WD1 | Nữ Y Ilves | 3-2(1-1) | Nữ Jyvaskylan Pallokerho | 4-2 | B | ||||||||||
FIN WD1 | Nữ TPS Turku | 1-0(1-0) | Nữ Jyvaskylan Pallokerho | 4-8 | B | ||||||||||
FIN WD1 | Nữ Jyvaskylan Pallokerho | 0-0(0-0) | Nữ Merane | 2-2 | H | ||||||||||
FIN WD1 | Nữ Merane | 1-2(0-1) | Nữ Jyvaskylan Pallokerho | 5-4 | T | ||||||||||
FIN WD1 | Nữ Jyvaskylan Pallokerho | 1-1(1-0) | Nữ TPS Turku | 4-3 | H | ||||||||||
FIN WD1 | Nữ Honka | 2-0(2-0) | Nữ Jyvaskylan Pallokerho | 8-3 | B | ||||||||||
FIN WD1 | Nữ Jyvaskylan Pallokerho | 2-0(0-0) | Nữ TiPS | 2-9 | T | ||||||||||
FIN WD1 | Nữ Jyvaskylan Pallokerho | 0-2(0-1) | Nữ HJK Helsinki | 0-13 | B | ||||||||||
FIN WD1 | Nữ Aland | 0-1(0-0) | Nữ Jyvaskylan Pallokerho | - | T | ||||||||||
KuPs (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIN WD1 | KuPs (w) | 4-0(2-0) | Nữ TPS Turku | 9-0 | T | ||||||||||
FIN WD1 | KuPs (w) | 2-1(0-1) | Nữ Aland | 1-4 | T | ||||||||||
FIN WD1 | Nữ Honka | 1-1(0-0) | KuPs (w) | 8-6 | H | ||||||||||
FIN WD1 | Nữ TiPS | 1-2(1-1) | KuPs (w) | 6-1 | T | ||||||||||
FIN WD1 | KuPs (w) | 2-0(2-0) | Nữ ONS | 8-4 | T | ||||||||||
FIN WD1 | KuPs (w) | 3-1(3-1) | Nữ Y Ilves | 1-4 | T | ||||||||||
FIN WD1 | Nữ HJK Helsinki | 2-1(0-1) | KuPs (w) | - | B | ||||||||||
FIN WD1 | Nữ Merane | 2-1(1-0) | KuPs (w) | - | B | ||||||||||
FIN WD1 | KuPs (w) | 4-3(1-1) | Nữ Jyvaskylan Pallokerho | - | T | ||||||||||
FIN WD1 | Nữ TPS Turku | 2-1(1-1) | KuPs (w) | 1-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Jyvaskylan Pallokerho | Chủ | ||||||||||||||
KuPs (W) | Khách |
Nữ Jyvaskylan Pallokerho | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Nữ Jyvaskylan Pallokerho | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
KuPs (W) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (14.3%) | 5 (71.4%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) |
Khách | 1 (14.3%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 1 (14.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FIN WD1 | Khách | Nữ ONS | 7 Ngày | |
FIN WD1 | Chủ | Nữ Aland | 14 Ngày | |
FIN WD1 | Khách | Nữ HJK Helsinki | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FIN WD1 | Chủ | Nữ Merane | 8 Ngày | |
FIN WD1 | Chủ | Nữ HJK Helsinki | 14 Ngày | |
FIN WD1 | Khách | Nữ Y Ilves | 28 Ngày |