-
[0] -Thắng0% [0]
-
[0] -Hòa40% [2]
-
[0] -Bại60% [3]
-
[0] -Thắng0% [0]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại100% [3]
Yanbian Beiguo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CHA D2C-6] Qingdao Red Lions | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | 2 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | 3 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | 3 | 0.0% |
Yanbian Beiguo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Qingdao Red Lions | 2-2(1-1) | Yanbian Beiguo | 2-10(2-9) | H | ||||||||||
Yanbian Beiguo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Yanbian Beiguo | 0-1(0-0) | Zibo Cuju F.C. | 4-3(3-1) | B | ||||||||||
CHA D2 | Yanbian Beiguo | 2-0(0-0) | Tech Bắc Kinh | 7-5(2-1) | T | ||||||||||
CHA D2 | Yanbian Beiguo | 0-3(0-2) | Baoding Rongda FC | 13-4(6-2) | B | ||||||||||
CHA D2 | Yanbian Beiguo | 1-0(1-0) | Jinlin Baijia FC | 1-5(1-3) | T | ||||||||||
CHA D2 | Yanbian Beiguo | 5-0(2-0) | Shanxi Longjin | - | T | ||||||||||
CHA D2 | Inner Mongolia Caoshangfei F.C | 2-0(0-0) | Yanbian Beiguo | - | B | ||||||||||
CHA D2 | Yanbian Beiguo | 0-3(0-1) | Taizhou Yuanda | 4-8(1-4) | B | ||||||||||
CHA D2 | Thanh Đảo Jonoon | 3-1(2-1) | Yanbian Beiguo | 6-5(3-3) | B | ||||||||||
CHA D2 | Yanbian Beiguo | 2-1(0-0) | Shenyang City Public | 1-10(0-6) | T | ||||||||||
CHA D2 | Hebei Jingying | 4-0(3-0) | Yanbian Beiguo | 2-5(1-2) | B | ||||||||||
Qingdao Red Lions | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Qingdao Red Lions | 1-0(1-0) | Xi An FC | 6-2(1-1) | T | ||||||||||
CHA D2 | Jiangsu Yancheng | 0-0(0-0) | Qingdao Red Lions | 5-5(3-1) | H | ||||||||||
CHA D2 | Yinchuan Helanshan | 3-0(0-0) | Qingdao Red Lions | - | B | ||||||||||
CHA D2 | Qingdao Red Lions | 1-0(1-0) | Zibo Cuju F.C. | 2-9(0-4) | T | ||||||||||
CHA D2 | Qingdao Red Lions | 1-2(1-1) | Tech Bắc Kinh | 2-5(2-2) | B | ||||||||||
CHA D2 | Baoding Rongda FC | 1-2(0-0) | Qingdao Red Lions | 10-3(4-1) | T | ||||||||||
CHA D2 | Qingdao Red Lions | 1-1(0-1) | Jinlin Baijia FC | 5-6(1-2) | H | ||||||||||
CHA D2 | Qingdao Red Lions | 1-1(0-0) | Inner Mongolia Caoshangfei F.C | 2-5(1-3) | H | ||||||||||
CHA D2 | Taizhou Yuanda | 2-0(0-0) | Qingdao Red Lions | - | B | ||||||||||
CHA D2 | Qingdao Red Lions | 2-1(0-0) | Thanh Đảo Jonoon | 2-6(1-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yanbian Beiguo | Chủ | ||||||||||||||
Qingdao Red Lions | Khách |
Yanbian Beiguo | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Yanbian Beiguo | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (45.5%) | 6 (54.5%) | 0 (0.0%) | 6 (54.5%) | 5 (45.5%) |
Chủ | 1 (9.1%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 1 (9.1%) |
Khách | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) | 0 (0.0%) | 2 (18.2%) | 4 (36.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (20.0%) | 5 (50.0%) | 0 (0.0%) | 5 (50.0%) | 5 (50.0%) |
Chủ | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | Jiangsu Yancheng | 14 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Khách | Xi An FC | 21 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | Yinchuan Helanshan | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | Chanjoy Đại Liên | 14 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Khách | Hebei Jingying | 21 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | Shenyang City Public | 28 Ngày |