Zhejiang Yiteng FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Shenzhen Pengcheng | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Zhejiang Yiteng FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Shenzhen Pengcheng | 0-2(0-1) | Zhejiang Yiteng FC | 6-8(2-2) | T | ||||||||||
Zhejiang Yiteng FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Jiangxi Liansheng | 3-0(1-0) | Zhejiang Yiteng FC | 7-1(4-0) | B | ||||||||||
CHA D2 | Hunan Billows | 0-1(0-1) | Zhejiang Yiteng FC | 7-3(2-1) | T | ||||||||||
CHA D2 | Zhejiang Yiteng FC | 0-1(0-0) | Sichuan Jiuniu | 3-4(1-1) | B | ||||||||||
CHA D2 | Guangxi Baoyun FC | 1-1(0-0) | Zhejiang Yiteng FC | - | H | ||||||||||
CHA D2 | Kunshan FC | 1-0(0-0) | Zhejiang Yiteng FC | 6-2(2-1) | B | ||||||||||
CHA D2 | Zhejiang Yiteng FC | 1-0(1-0) | Fujian Tianxin | 3-7(1-2) | T | ||||||||||
CHA D2 | Wuhan Three Towns | 0-0(0-0) | Zhejiang Yiteng FC | 3-5(2-0) | H | ||||||||||
CHA D2 | Zhejiang Yiteng FC | 2-0(1-0) | Lhasa Chengtou | 5-2(1-2) | T | ||||||||||
CHA D2 | Zhejiang Yiwu | 0-1(0-0) | Zhejiang Yiteng FC | 7-3(4-1) | T | ||||||||||
CHA D2 | Zhejiang Yiteng FC | 0-0(0-0) | Chengdu Better City FC | 3-5(2-4) | H | ||||||||||
Shenzhen Pengcheng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Shenzhen Pengcheng | 2-1(1-0) | Sichuan Jiuniu | - | T | ||||||||||
CHA D2 | Guangxi Baoyun FC | 1-0(0-0) | Shenzhen Pengcheng | - | B | ||||||||||
CHA D2 | Shenzhen Pengcheng | 0-0(0-0) | Kunshan FC | 4-4(1-1) | H | ||||||||||
CHA D2 | Shenzhen Pengcheng | 1-1(0-0) | Fujian Tianxin | 2-2(0-1) | H | ||||||||||
CHA D2 | Wuhan Three Towns | 1-0(0-0) | Shenzhen Pengcheng | 1-4(0-2) | B | ||||||||||
CHA D2 | Shenzhen Pengcheng | 2-1(1-0) | Lhasa Chengtou | 5-5(3-3) | T | ||||||||||
CHA D2 | Zhejiang Yiwu | 2-0(1-0) | Shenzhen Pengcheng | 3-9(3-4) | B | ||||||||||
CHA D2 | Shenzhen Pengcheng | 0-2(0-0) | Chengdu Better City FC | 4-1(2-1) | B | ||||||||||
CHA D2 | Nanjing sand leaves | 0-0(0-0) | Shenzhen Pengcheng | 2-1(1-0) | H | ||||||||||
CHA D2 | Shenzhen Pengcheng | 3-3(2-1) | Yunnan Kunlu | 9-4(3-3) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zhejiang Yiteng FC | Chủ | ||||||||||||||
Shenzhen Pengcheng | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 4 | 1 | 1 | 7 | 12 |
Chủ | 3 | 1 | 3 | 1 | 1 | 5 | 9 |
Khách | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 3 | 1 | 1 | 6 | 9 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 |
Khách | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (25.0%) | 11 (68.8%) | 0 (0.0%) | 10 (62.5%) | 6 (37.5%) |
Chủ | 3 (18.8%) | 6 (37.5%) | 0 (0.0%) | 6 (37.5%) | 3 (18.8%) |
Khách | 1 (6.3%) | 5 (31.3%) | 0 (0.0%) | 4 (25.0%) | 3 (18.8%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (28.6%) | 8 (57.1%) | 0 (0.0%) | 5 (35.7%) | 9 (64.3%) |
Chủ | 4 (28.6%) | 2 (14.3%) | 0 (0.0%) | 2 (14.3%) | 6 (42.9%) |
Khách | 0 (0.0%) | 6 (42.9%) | 0 (0.0%) | 3 (21.4%) | 3 (21.4%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Khách | Hubei Chufengheli FC | 14 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | Suzhou Dongwu | 21 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Khách | Yunnan Kunlu | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | Jiangxi Liansheng | 14 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Khách | Hunan Billows | 22 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Khách | Hubei Chufengheli FC | 28 Ngày |