-
[10] 27%Thắng- [0]
-
[4] 11%Hòa- [0]
-
[22] 61%Bại- [0]
-
[5] 27%Thắng- [0]
-
[3] 16%Hòa- [0]
-
[10] 55%Bại- [0]
[GEO D2-9] FC Kolkheti Poti | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 36 | 10 | 4 | 22 | 31 | 80 | 34 | 9 | 27.8% |
Sân nhà | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 35 | 18 | 10 | 27.8% |
Sân Khách | 18 | 5 | 1 | 12 | 14 | 45 | 16 | 8 | 27.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 13 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 36 | 5 | 16 | 15 | 9 | 32 | 31 | 9 | 13.9% |
Sân nhà | 18 | 5 | 7 | 6 | 7 | 11 | 22 | 6 | 27.8% |
Sân Khách | 18 | 0 | 9 | 9 | 2 | 21 | 9 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 16.7% |
Guria Lanchkhuti | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Kolkheti Poti | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GEO C | Guria Lanchkhuti | 1-0(1-0) | FC Kolkheti Poti | 2-5 | B | ||||||||||
GEO D1 | FC Kolkheti Poti | 0-1(0-0) | Guria Lanchkhuti | - | B | ||||||||||
GEO D1 | Guria Lanchkhuti | 1-1(1-0) | FC Kolkheti Poti | 3-11 | H | ||||||||||
INT CF | FC Kolkheti Poti | 1-1(1-0) | Guria Lanchkhuti | - | H | ||||||||||
GEO D1 | FC Kolkheti Poti | 0-1(0-1) | Guria Lanchkhuti | - | B | ||||||||||
GEO D1 | Guria Lanchkhuti | 3-2(2-1) | FC Kolkheti Poti | - | B | ||||||||||
FC Kolkheti Poti | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GEO D2 | Baia Zugdidi | 1-0(1-0) | FC Kolkheti Poti | 3-3 | B | ||||||||||
GEO D2 | FC Kolkheti Poti | 2-1(1-0) | FC Shukura Kobuleti | 1-6 | T | ||||||||||
GEO D2 | FC Kolkheti Poti | 1-4(0-1) | FC Merani Tbilisi | 1-2 | B | ||||||||||
GEO D2 | FC Gagra | 1-1(0-0) | FC Kolkheti Poti | 9-1 | H | ||||||||||
GEO D2 | Spartaki Tskhinvali | 1-2(1-1) | FC Kolkheti Poti | 9-3 | T | ||||||||||
GEO D2 | FC Kolkheti Poti | 1-2(0-0) | Samtredia | 0-4 | B | ||||||||||
INT CF | Dinamo Batumi | 4-0(2-0) | FC Kolkheti Poti | 8-3 | B | ||||||||||
GEO D2 | FC Telavi | 0-1(0-0) | FC Kolkheti Poti | 3-2 | T | ||||||||||
GEO D2 | FC Kolkheti Poti | 0-0(0-0) | FC Shevardeni | 3-1 | H | ||||||||||
GEO D2 | Guria Lanchkhuti | 1-2(1-1) | FC Kolkheti Poti | 5-3 | T | ||||||||||
Guria Lanchkhuti | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GEO D2 | Guria Lanchkhuti | 2-4(0-3) | Samtredia | 4-1 | B | ||||||||||
GEO D2 | FC Telavi | 2-0(0-0) | Guria Lanchkhuti | 4-4 | B | ||||||||||
GEO D2 | FC Shevardeni | 2-1(1-1) | Guria Lanchkhuti | 3-3 | B | ||||||||||
GEO D2 | Guria Lanchkhuti | 1-1(0-1) | Spartaki Tskhinvali | 7-5 | H | ||||||||||
GEO D2 | Guria Lanchkhuti | 1-0(0-0) | Baia Zugdidi | 5-5 | T | ||||||||||
GEO C | FC Merani Martvili | 3-0(1-0) | Guria Lanchkhuti | 5-2 | B | ||||||||||
GEO D2 | FC Shukura Kobuleti | 2-1(1-0) | Guria Lanchkhuti | 3-5 | B | ||||||||||
GEO D2 | Guria Lanchkhuti | 2-4(1-1) | FC Merani Tbilisi | 5-9 | B | ||||||||||
GEO D2 | FC Gagra | 3-0(1-0) | Guria Lanchkhuti | 5-2 | B | ||||||||||
GEO D2 | Guria Lanchkhuti | 1-2(1-1) | FC Kolkheti Poti | 5-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Kolkheti Poti | Chủ | ||||||||||||||
Guria Lanchkhuti | Khách |
FC Kolkheti Poti | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 2 | T T - - - - | 100% | Xem |
X X -
-
-
-
|
Xem |
Guria Lanchkhuti | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FC Kolkheti Poti | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 2 | T T - - - - | 100% | Xem |
X X -
-
-
-
|
Xem |
Guria Lanchkhuti | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (50.0%) | 4 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (37.5%) | 5 (62.5%) |
Chủ | 2 (25.0%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 3 (37.5%) |
Khách | 2 (25.0%) | 1 (12.5%) | 0 (0.0%) | 1 (12.5%) | 2 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | Khách | FC Shevardeni | 5 Ngày | |
GEO D2 | Chủ | FC Telavi | 12 Ngày | |
GEO D2 | Khách | Samtredia | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | Chủ | FC Gagra | 5 Ngày | |
GEO D2 | Khách | FC Merani Tbilisi | 10 Ngày | |
GEO D2 | Chủ | FC Shukura Kobuleti | 15 Ngày |