-
[3] 25%Thắng41% [5]
-
[1] 8%Hòa8% [1]
-
[8] 66%Bại50% [6]
-
[2] 40%Thắng40% [2]
-
[1] 20%Hòa0% [0]
-
[2] 40%Bại60% [3]
[VIE D1-14] Sông Lam Nghệ An | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 3 | 1 | 8 | 7 | 15 | 10 | 14 | 25.0% |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | 13 | 40.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 11 | 3 | 12 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 9 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 3 | 6 | 3 | 4 | 4 | 15 | 8 | 25.0% |
Sân nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 11 | 40.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 6 | 0 | 2 | 1 | 9 | 4 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 7 | 16.7% |
[VIE D1-7] Hà Nội | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 14 | 16 | 7 | 41.7% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 10 | 8 | 42.9% |
Sân Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | 6 | 8 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 6 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 5 | 1 | 6 | 10 | 9 | 16 | 5 | 41.7% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 5 | 10 | 7 | 42.9% |
Sân Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 5 | 4 | 16.7% |
Sông Lam Nghệ An | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Hà Nội FC | 1-0(0-0) | Sông Lam Nghệ An | 3-8 | B | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-0(0-0) | Sông Lam Nghệ An | 4-5 | B | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-0(1-0) | Hà Nội FC | 0-3 | T | ||||||||||
INT CF | Sông Lam Nghệ An | 0-0(0-0) | Hà Nội FC | 2-2 | H | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-1(0-1) | Hà Nội FC | - | H | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-2(1-1) | Sông Lam Nghệ An | 16-4 | H | ||||||||||
INT CF | Sông Lam Nghệ An | 3-3(2-1) | Hà Nội FC | - | H | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 0-0(0-0) | Hà Nội FC | - | H | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-2(0-1) | Sông Lam Nghệ An | - | H | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-0(0-0) | Hà Nội FC | - | T | ||||||||||
Sông Lam Nghệ An | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-5(0-3) | Sông Lam Nghệ An | 2-3 | T | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-2(1-1) | TP Hồ Chí Minh | 5-2 | B | ||||||||||
VIE D1 | Khatoco Khánh Hòa | 1-4(1-1) | Sông Lam Nghệ An | - | T | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 0-0(0-0) | Hải Phòng | 4-3 | H | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 3-1(2-0) | Viettel | 6-3 | T | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 2-0(0-0) | Sông Lam Nghệ An | 4-0 | B | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 3-2(2-1) | Sông Lam Nghệ An | 1-3 | B | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-2(1-1) | Sài Gòn FC | 6-4 | H | ||||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 2-0(0-0) | Sông Lam Nghệ An | 1-4 | B | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 0-0(0-0) | SHB Đà Nẵng | 3-1 | H | ||||||||||
Hà Nội | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 5-2(0-2) | Viettel | 12-1 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 6-1(3-1) | Nam Định | 1-4 | T | ||||||||||
AFC Cup | FC Altyn Asyr | 2-2(1-1) | Hà Nội FC | 6-7 | H | ||||||||||
AFC Cup | Hà Nội FC | 3-2(1-1) | FC Altyn Asyr | 10-1 | T | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-2(0-2) | Hà Nội FC | 4-5 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 5-0(1-0) | FLC Thanh Hóa | 4-0 | T | ||||||||||
AFC Cup | Hà Nội FC | 1-0(0-0) | Becamex Bình Dương | 11-1 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-1(2-0) | Becamex Bình Dương | 7-2 | T | ||||||||||
AFC Cup | Becamex Bình Dương | 0-1(0-1) | Hà Nội FC | 4-3 | T | ||||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 2-2(1-0) | Hà Nội FC | 6-7 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sông Lam Nghệ An | Chủ | ||||||||||||||
Hà Nội | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | 15 |
Chủ | 4 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 |
Khách | 6 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | 10 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 8 | 2 | 6 | 22 | 33 |
Chủ | 0 | 2 | 3 | 2 | 5 | 14 | 25 |
Khách | 3 | 2 | 5 | 0 | 1 | 8 | 8 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 3 | 8 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 1 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 (47.8%) | 12 (52.2%) | 0 (0.0%) | 7 (30.4%) | 16 (69.6%) |
Chủ | 5 (21.7%) | 6 (26.1%) | 0 (0.0%) | 4 (17.4%) | 7 (30.4%) |
Khách | 6 (26.1%) | 6 (26.1%) | 0 (0.0%) | 3 (13.0%) | 9 (39.1%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 (65.2%) | 8 (34.8%) | 0 (0.0%) | 11 (47.8%) | 12 (52.2%) |
Chủ | 9 (39.1%) | 3 (13.0%) | 0 (0.0%) | 7 (30.4%) | 5 (21.7%) |
Khách | 6 (26.1%) | 5 (21.7%) | 0 (0.0%) | 4 (17.4%) | 7 (30.4%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 4 | 4 | 3 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 6 | 6 | 3 | 3 | 4 | 10 | 3 | 13 |
Chủ | 3 | 2 | 4 | 3 | 2 | 1 | 4 | 7 | 3 | 10 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Chủ | Than Quảng Ninh | 30 Ngày | |
VIE D1 | Khách | Quảng Nam | 34 Ngày | |
VIE D1 | Khách | Sài Gòn FC | 171 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC Cup | Chủ | April 25 Sports Club | 6 Ngày | |
AFC Cup | Khách | April 25 Sports Club | 13 Ngày | |
VIE D1 | Chủ | Quảng Nam | 30 Ngày |